CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Ounce mỗi giờ sang Inch khối trên giờ

Tên thay thế: Chuyển đổi fl-oz/h thành in3/h

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Ounce mỗi giờ (fl-oz/h) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Inch khối trên giờ (in3/h) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Ounce mỗi giờ (fl-oz/h) thành Inch khối trên giờ (in3/h) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Ounce mỗi giờ giống như:

902.3 Inch khối trên giờ

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Inch khối trên giờ đến Ounce mỗi giờ bộ chuyển đổi

Ounce Mỗi Giờ cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Ounce mỗi giờ thành Inch khối trên giờ

Chúng tôi biết rằng 1 ounce mỗi giờ giống với 1.805 inch khối trên giờ. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(in3/h) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(fl-oz/h) × 1.805

1.805 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Ounce mỗi giờ thành Inch khối trên giờ

Ví dụ về cách sử dụng công thức Ounce mỗi giờ đến Inch khối trên giờ

Nếu bạn biết công thức Ounce mỗi giờ (fl-oz/h) thành Inch khối trên giờ (in3/h), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 fl-oz/h thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong inch khối trên giờ.

902.3 in3/h = 500 fl-oz/h × 1.805

Bảng chuyển đổi cho Ounce mỗi giờ thành Inch khối trên giờ

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Ounce Mỗi GiờInch Khối Trên Giờ
1 fl-oz_h 1.805 in3_h
2 fl-oz_h 3.609 in3_h
3 fl-oz_h 5.414 in3_h
4 fl-oz_h 7.219 in3_h
5 fl-oz_h 9.023 in3_h
6 fl-oz_h 10.83 in3_h
7 fl-oz_h 12.63 in3_h
8 fl-oz_h 14.44 in3_h
9 fl-oz_h 16.24 in3_h
10 fl-oz_h 18.05 in3_h
11 fl-oz_h 19.85 in3_h
12 fl-oz_h 21.66 in3_h
13 fl-oz_h 23.46 in3_h
14 fl-oz_h 25.27 in3_h
15 fl-oz_h 27.07 in3_h
16 fl-oz_h 28.88 in3_h
17 fl-oz_h 30.68 in3_h
18 fl-oz_h 32.48 in3_h
19 fl-oz_h 34.29 in3_h
20 fl-oz_h 36.09 in3_h
21 fl-oz_h 37.9 in3_h
22 fl-oz_h 39.7 in3_h
23 fl-oz_h 41.51 in3_h
24 fl-oz_h 43.31 in3_h
25 fl-oz_h 45.12 in3_h
26 fl-oz_h 46.92 in3_h
27 fl-oz_h 48.73 in3_h
28 fl-oz_h 50.53 in3_h
29 fl-oz_h 52.34 in3_h
30 fl-oz_h 54.14 in3_h
31 fl-oz_h 55.95 in3_h
32 fl-oz_h 57.75 in3_h
33 fl-oz_h 59.55 in3_h
34 fl-oz_h 61.36 in3_h
35 fl-oz_h 63.16 in3_h
36 fl-oz_h 64.97 in3_h
37 fl-oz_h 66.77 in3_h
38 fl-oz_h 68.58 in3_h
39 fl-oz_h 70.38 in3_h
40 fl-oz_h 72.19 in3_h
41 fl-oz_h 73.99 in3_h
42 fl-oz_h 75.8 in3_h
43 fl-oz_h 77.6 in3_h
44 fl-oz_h 79.41 in3_h
45 fl-oz_h 81.21 in3_h
46 fl-oz_h 83.02 in3_h
47 fl-oz_h 84.82 in3_h
48 fl-oz_h 86.63 in3_h
49 fl-oz_h 88.43 in3_h
50 fl-oz_h 90.23 in3_h
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao