CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Ounce mỗi giờ sang Lít mỗi giờ

Tên thay thế: Chuyển đổi fl-oz/h thành l/h

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Ounce mỗi giờ (fl-oz/h) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Lít mỗi giờ (l/h) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Ounce mỗi giờ (fl-oz/h) thành Lít mỗi giờ (l/h) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Ounce mỗi giờ giống như:

14.79 Lít mỗi giờ

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Lít mỗi giờ đến Ounce mỗi giờ bộ chuyển đổi

Ounce Mỗi Giờ cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Ounce mỗi giờ thành Lít mỗi giờ

Chúng tôi biết rằng 1 lít mỗi giờ giống với 33.81 ounce mỗi giờ. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(l/h) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(fl-oz/h) ÷ 33.81

33.81 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Ounce mỗi giờ thành Lít mỗi giờ

Ví dụ về cách sử dụng công thức Ounce mỗi giờ đến Lít mỗi giờ

Nếu bạn biết công thức Ounce mỗi giờ (fl-oz/h) thành Lít mỗi giờ (l/h), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 fl-oz/h thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong lít mỗi giờ.

14.79 l/h = 500 fl-oz/h ÷ 33.81

Bảng chuyển đổi cho Ounce mỗi giờ thành Lít mỗi giờ

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Ounce Mỗi GiờLít Mỗi Giờ
1 fl-oz_h 0.02957 l_h
2 fl-oz_h 0.05915 l_h
3 fl-oz_h 0.08872 l_h
4 fl-oz_h 0.1183 l_h
5 fl-oz_h 0.1479 l_h
6 fl-oz_h 0.1774 l_h
7 fl-oz_h 0.207 l_h
8 fl-oz_h 0.2366 l_h
9 fl-oz_h 0.2662 l_h
10 fl-oz_h 0.2957 l_h
11 fl-oz_h 0.3253 l_h
12 fl-oz_h 0.3549 l_h
13 fl-oz_h 0.3845 l_h
14 fl-oz_h 0.414 l_h
15 fl-oz_h 0.4436 l_h
16 fl-oz_h 0.4732 l_h
17 fl-oz_h 0.5028 l_h
18 fl-oz_h 0.5323 l_h
19 fl-oz_h 0.5619 l_h
20 fl-oz_h 0.5915 l_h
21 fl-oz_h 0.621 l_h
22 fl-oz_h 0.6506 l_h
23 fl-oz_h 0.6802 l_h
24 fl-oz_h 0.7098 l_h
25 fl-oz_h 0.7393 l_h
26 fl-oz_h 0.7689 l_h
27 fl-oz_h 0.7985 l_h
28 fl-oz_h 0.8281 l_h
29 fl-oz_h 0.8576 l_h
30 fl-oz_h 0.8872 l_h
31 fl-oz_h 0.9168 l_h
32 fl-oz_h 0.9464 l_h
33 fl-oz_h 0.9759 l_h
34 fl-oz_h 1.006 l_h
35 fl-oz_h 1.035 l_h
36 fl-oz_h 1.065 l_h
37 fl-oz_h 1.094 l_h
38 fl-oz_h 1.124 l_h
39 fl-oz_h 1.153 l_h
40 fl-oz_h 1.183 l_h
41 fl-oz_h 1.213 l_h
42 fl-oz_h 1.242 l_h
43 fl-oz_h 1.272 l_h
44 fl-oz_h 1.301 l_h
45 fl-oz_h 1.331 l_h
46 fl-oz_h 1.36 l_h
47 fl-oz_h 1.39 l_h
48 fl-oz_h 1.42 l_h
49 fl-oz_h 1.449 l_h
50 fl-oz_h 1.479 l_h
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao