CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Ounce mỗi giờ sang Kilogram trên giây

Tên thay thế: Chuyển đổi fl-oz/h thành kl/s

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Ounce mỗi giờ (fl-oz/h) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Kilogram trên giây (kl/s) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Ounce mỗi giờ (fl-oz/h) thành Kilogram trên giây (kl/s) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Ounce mỗi giờ giống như:

0.000004107 Kilogram trên giây

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Kilogram trên giây đến Ounce mỗi giờ bộ chuyển đổi

Ounce Mỗi Giờ cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Ounce mỗi giờ thành Kilogram trên giây

Chúng tôi biết rằng 1 kilogram trên giây giống với 121730482 ounce mỗi giờ. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(kl/s) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(fl-oz/h) ÷ 121730482

121730482 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Ounce mỗi giờ thành Kilogram trên giây

Ví dụ về cách sử dụng công thức Ounce mỗi giờ đến Kilogram trên giây

Nếu bạn biết công thức Ounce mỗi giờ (fl-oz/h) thành Kilogram trên giây (kl/s), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 fl-oz/h thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong kilogram trên giây.

0.000004107 kl/s = 500 fl-oz/h ÷ 121730482

Bảng chuyển đổi cho Ounce mỗi giờ thành Kilogram trên giây

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Ounce Mỗi GiờKilogram Trên Giây
1 fl-oz_h 8e-9 kl_s
2 fl-oz_h 1.6e-8 kl_s
3 fl-oz_h 2.5e-8 kl_s
4 fl-oz_h 3.3e-8 kl_s
5 fl-oz_h 4.1e-8 kl_s
6 fl-oz_h 4.9e-8 kl_s
7 fl-oz_h 5.8e-8 kl_s
8 fl-oz_h 6.6e-8 kl_s
9 fl-oz_h 7.4e-8 kl_s
10 fl-oz_h 8.2e-8 kl_s
11 fl-oz_h 9e-8 kl_s
12 fl-oz_h 9.9e-8 kl_s
13 fl-oz_h 1.07e-7 kl_s
14 fl-oz_h 1.15e-7 kl_s
15 fl-oz_h 1.23e-7 kl_s
16 fl-oz_h 1.31e-7 kl_s
17 fl-oz_h 1.4e-7 kl_s
18 fl-oz_h 1.48e-7 kl_s
19 fl-oz_h 1.56e-7 kl_s
20 fl-oz_h 1.64e-7 kl_s
21 fl-oz_h 1.73e-7 kl_s
22 fl-oz_h 1.81e-7 kl_s
23 fl-oz_h 1.89e-7 kl_s
24 fl-oz_h 1.97e-7 kl_s
25 fl-oz_h 2.05e-7 kl_s
26 fl-oz_h 2.14e-7 kl_s
27 fl-oz_h 2.22e-7 kl_s
28 fl-oz_h 2.3e-7 kl_s
29 fl-oz_h 2.38e-7 kl_s
30 fl-oz_h 2.46e-7 kl_s
31 fl-oz_h 2.55e-7 kl_s
32 fl-oz_h 2.63e-7 kl_s
33 fl-oz_h 2.71e-7 kl_s
34 fl-oz_h 2.79e-7 kl_s
35 fl-oz_h 2.88e-7 kl_s
36 fl-oz_h 2.96e-7 kl_s
37 fl-oz_h 3.04e-7 kl_s
38 fl-oz_h 3.12e-7 kl_s
39 fl-oz_h 3.2e-7 kl_s
40 fl-oz_h 3.29e-7 kl_s
41 fl-oz_h 3.37e-7 kl_s
42 fl-oz_h 3.45e-7 kl_s
43 fl-oz_h 3.53e-7 kl_s
44 fl-oz_h 3.61e-7 kl_s
45 fl-oz_h 3.7e-7 kl_s
46 fl-oz_h 3.78e-7 kl_s
47 fl-oz_h 3.86e-7 kl_s
48 fl-oz_h 3.94e-7 kl_s
49 fl-oz_h 4.03e-7 kl_s
50 fl-oz_h 4.11e-7 kl_s
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao