CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Ounce mỗi giờ sang Yard khối trên giờ

Tên thay thế: Chuyển đổi fl-oz/h thành yd3/h

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Ounce mỗi giờ (fl-oz/h) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Yard khối trên giờ (yd3/h) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Ounce mỗi giờ (fl-oz/h) thành Yard khối trên giờ (yd3/h) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Ounce mỗi giờ giống như:

0.01934 Yard khối trên giờ

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Yard khối trên giờ đến Ounce mỗi giờ bộ chuyển đổi

Ounce Mỗi Giờ cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Ounce mỗi giờ thành Yard khối trên giờ

Chúng tôi biết rằng 1 yard khối trên giờ giống với 25853 ounce mỗi giờ. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(yd3/h) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(fl-oz/h) ÷ 25853

25853 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Ounce mỗi giờ thành Yard khối trên giờ

Ví dụ về cách sử dụng công thức Ounce mỗi giờ đến Yard khối trên giờ

Nếu bạn biết công thức Ounce mỗi giờ (fl-oz/h) thành Yard khối trên giờ (yd3/h), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 fl-oz/h thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong yard khối trên giờ.

0.01934 yd3/h = 500 fl-oz/h ÷ 25853

Bảng chuyển đổi cho Ounce mỗi giờ thành Yard khối trên giờ

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Ounce Mỗi GiờYard Khối Trên Giờ
1 fl-oz_h 0.00003868 yd3_h
2 fl-oz_h 0.00007736 yd3_h
3 fl-oz_h 0.000116 yd3_h
4 fl-oz_h 0.0001547 yd3_h
5 fl-oz_h 0.0001934 yd3_h
6 fl-oz_h 0.0002321 yd3_h
7 fl-oz_h 0.0002708 yd3_h
8 fl-oz_h 0.0003094 yd3_h
9 fl-oz_h 0.0003481 yd3_h
10 fl-oz_h 0.0003868 yd3_h
11 fl-oz_h 0.0004255 yd3_h
12 fl-oz_h 0.0004642 yd3_h
13 fl-oz_h 0.0005028 yd3_h
14 fl-oz_h 0.0005415 yd3_h
15 fl-oz_h 0.0005802 yd3_h
16 fl-oz_h 0.0006189 yd3_h
17 fl-oz_h 0.0006576 yd3_h
18 fl-oz_h 0.0006963 yd3_h
19 fl-oz_h 0.0007349 yd3_h
20 fl-oz_h 0.0007736 yd3_h
21 fl-oz_h 0.0008123 yd3_h
22 fl-oz_h 0.000851 yd3_h
23 fl-oz_h 0.0008897 yd3_h
24 fl-oz_h 0.0009283 yd3_h
25 fl-oz_h 0.000967 yd3_h
26 fl-oz_h 0.001006 yd3_h
27 fl-oz_h 0.001044 yd3_h
28 fl-oz_h 0.001083 yd3_h
29 fl-oz_h 0.001122 yd3_h
30 fl-oz_h 0.00116 yd3_h
31 fl-oz_h 0.001199 yd3_h
32 fl-oz_h 0.001238 yd3_h
33 fl-oz_h 0.001276 yd3_h
34 fl-oz_h 0.001315 yd3_h
35 fl-oz_h 0.001354 yd3_h
36 fl-oz_h 0.001393 yd3_h
37 fl-oz_h 0.001431 yd3_h
38 fl-oz_h 0.00147 yd3_h
39 fl-oz_h 0.001509 yd3_h
40 fl-oz_h 0.001547 yd3_h
41 fl-oz_h 0.001586 yd3_h
42 fl-oz_h 0.001625 yd3_h
43 fl-oz_h 0.001663 yd3_h
44 fl-oz_h 0.001702 yd3_h
45 fl-oz_h 0.001741 yd3_h
46 fl-oz_h 0.001779 yd3_h
47 fl-oz_h 0.001818 yd3_h
48 fl-oz_h 0.001857 yd3_h
49 fl-oz_h 0.001895 yd3_h
50 fl-oz_h 0.001934 yd3_h
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao