Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Ounce mỗi giờ (fl-oz/h) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Quart trên giây (qt/s) .
Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Ounce mỗi giờ (fl-oz/h) thành Quart trên giây (qt/s) để bạn tiện theo dõi.
500 Ounce mỗi giờ giống như:
0.00434 Quart trên giâyNếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Quart trên giây đến Ounce mỗi giờ bộ chuyển đổi
Ounce Mỗi Giờ cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:
Chúng tôi biết rằng 1 quart trên giây giống với 115200 ounce mỗi giờ. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:
Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(qt/s) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(fl-oz/h) ÷ 115200
115200 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.
Nếu bạn biết công thức Ounce mỗi giờ (fl-oz/h) thành Quart trên giây (qt/s), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.
Ví dụ chuyển đổi 500 fl-oz/h thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong quart trên giây.
0.00434 qt/s = 500 fl-oz/h ÷ 115200
Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.
Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.
Ounce Mỗi Giờ | Quart Trên Giây |
---|---|
1 fl-oz_h | 0.000008681 qt_s |
2 fl-oz_h | 0.00001736 qt_s |
3 fl-oz_h | 0.00002604 qt_s |
4 fl-oz_h | 0.00003472 qt_s |
5 fl-oz_h | 0.0000434 qt_s |
6 fl-oz_h | 0.00005208 qt_s |
7 fl-oz_h | 0.00006076 qt_s |
8 fl-oz_h | 0.00006944 qt_s |
9 fl-oz_h | 0.00007813 qt_s |
10 fl-oz_h | 0.00008681 qt_s |
11 fl-oz_h | 0.00009549 qt_s |
12 fl-oz_h | 0.0001042 qt_s |
13 fl-oz_h | 0.0001128 qt_s |
14 fl-oz_h | 0.0001215 qt_s |
15 fl-oz_h | 0.0001302 qt_s |
16 fl-oz_h | 0.0001389 qt_s |
17 fl-oz_h | 0.0001476 qt_s |
18 fl-oz_h | 0.0001563 qt_s |
19 fl-oz_h | 0.0001649 qt_s |
20 fl-oz_h | 0.0001736 qt_s |
21 fl-oz_h | 0.0001823 qt_s |
22 fl-oz_h | 0.000191 qt_s |
23 fl-oz_h | 0.0001997 qt_s |
24 fl-oz_h | 0.0002083 qt_s |
25 fl-oz_h | 0.000217 qt_s |
26 fl-oz_h | 0.0002257 qt_s |
27 fl-oz_h | 0.0002344 qt_s |
28 fl-oz_h | 0.0002431 qt_s |
29 fl-oz_h | 0.0002517 qt_s |
30 fl-oz_h | 0.0002604 qt_s |
31 fl-oz_h | 0.0002691 qt_s |
32 fl-oz_h | 0.0002778 qt_s |
33 fl-oz_h | 0.0002865 qt_s |
34 fl-oz_h | 0.0002951 qt_s |
35 fl-oz_h | 0.0003038 qt_s |
36 fl-oz_h | 0.0003125 qt_s |
37 fl-oz_h | 0.0003212 qt_s |
38 fl-oz_h | 0.0003299 qt_s |
39 fl-oz_h | 0.0003385 qt_s |
40 fl-oz_h | 0.0003472 qt_s |
41 fl-oz_h | 0.0003559 qt_s |
42 fl-oz_h | 0.0003646 qt_s |
43 fl-oz_h | 0.0003733 qt_s |
44 fl-oz_h | 0.0003819 qt_s |
45 fl-oz_h | 0.0003906 qt_s |
46 fl-oz_h | 0.0003993 qt_s |
47 fl-oz_h | 0.000408 qt_s |
48 fl-oz_h | 0.0004167 qt_s |
49 fl-oz_h | 0.0004253 qt_s |
50 fl-oz_h | 0.000434 qt_s |
Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.
Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao