CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Quart trên giây sang Inch khối trên giờ

Tên thay thế: Chuyển đổi qt/s thành in3/h

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Quart trên giây (qt/s) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Inch khối trên giờ (in3/h) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Quart trên giây (qt/s) thành Inch khối trên giờ (in3/h) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Quart trên giây giống như:

103950479 Inch khối trên giờ

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Inch khối trên giờ đến Quart trên giây bộ chuyển đổi

Quart Trên Giây cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Quart trên giây thành Inch khối trên giờ

Chúng tôi biết rằng 1 quart trên giây giống với 207901 inch khối trên giờ. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(in3/h) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(qt/s) × 207901

207901 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Quart trên giây thành Inch khối trên giờ

Ví dụ về cách sử dụng công thức Quart trên giây đến Inch khối trên giờ

Nếu bạn biết công thức Quart trên giây (qt/s) thành Inch khối trên giờ (in3/h), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 qt/s thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong inch khối trên giờ.

103950479 in3/h = 500 qt/s × 207901

Bảng chuyển đổi cho Quart trên giây thành Inch khối trên giờ

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Quart Trên GiâyInch Khối Trên Giờ
1 qt_s 207901 in3_h
2 qt_s 415802 in3_h
3 qt_s 623703 in3_h
4 qt_s 831604 in3_h
5 qt_s 1039505 in3_h
6 qt_s 1247406 in3_h
7 qt_s 1455307 in3_h
8 qt_s 1663208 in3_h
9 qt_s 1871109 in3_h
10 qt_s 2079010 in3_h
11 qt_s 2286911 in3_h
12 qt_s 2494811 in3_h
13 qt_s 2702712 in3_h
14 qt_s 2910613 in3_h
15 qt_s 3118514 in3_h
16 qt_s 3326415 in3_h
17 qt_s 3534316 in3_h
18 qt_s 3742217 in3_h
19 qt_s 3950118 in3_h
20 qt_s 4158019 in3_h
21 qt_s 4365920 in3_h
22 qt_s 4573821 in3_h
23 qt_s 4781722 in3_h
24 qt_s 4989623 in3_h
25 qt_s 5197524 in3_h
26 qt_s 5405425 in3_h
27 qt_s 5613326 in3_h
28 qt_s 5821227 in3_h
29 qt_s 6029128 in3_h
30 qt_s 6237029 in3_h
31 qt_s 6444930 in3_h
32 qt_s 6652831 in3_h
33 qt_s 6860732 in3_h
34 qt_s 7068633 in3_h
35 qt_s 7276534 in3_h
36 qt_s 7484434 in3_h
37 qt_s 7692335 in3_h
38 qt_s 7900236 in3_h
39 qt_s 8108137 in3_h
40 qt_s 8316038 in3_h
41 qt_s 8523939 in3_h
42 qt_s 8731840 in3_h
43 qt_s 8939741 in3_h
44 qt_s 9147642 in3_h
45 qt_s 9355543 in3_h
46 qt_s 9563444 in3_h
47 qt_s 9771345 in3_h
48 qt_s 9979246 in3_h
49 qt_s 10187147 in3_h
50 qt_s 10395048 in3_h
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao