CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Quart trên giây sang Pint mỗi giờ

Tên thay thế: Chuyển đổi qt/s thành pnt/h

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Quart trên giây (qt/s) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Pint mỗi giờ (pnt/h) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Quart trên giây (qt/s) thành Pint mỗi giờ (pnt/h) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Quart trên giây giống như:

3600000 Pint mỗi giờ

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Pint mỗi giờ đến Quart trên giây bộ chuyển đổi

Quart Trên Giây cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Quart trên giây thành Pint mỗi giờ

Chúng tôi biết rằng 1 quart trên giây giống với 7200 pint mỗi giờ. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(pnt/h) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(qt/s) × 7200

7200 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Quart trên giây thành Pint mỗi giờ

Ví dụ về cách sử dụng công thức Quart trên giây đến Pint mỗi giờ

Nếu bạn biết công thức Quart trên giây (qt/s) thành Pint mỗi giờ (pnt/h), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 qt/s thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong pint mỗi giờ.

3600000 pnt/h = 500 qt/s × 7200

Bảng chuyển đổi cho Quart trên giây thành Pint mỗi giờ

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Quart Trên GiâyPint Mỗi Giờ
1 qt_s 7200 pnt_h
2 qt_s 14400 pnt_h
3 qt_s 21600 pnt_h
4 qt_s 28800 pnt_h
5 qt_s 36000 pnt_h
6 qt_s 43200 pnt_h
7 qt_s 50400 pnt_h
8 qt_s 57600 pnt_h
9 qt_s 64800 pnt_h
10 qt_s 72000 pnt_h
11 qt_s 79200 pnt_h
12 qt_s 86400 pnt_h
13 qt_s 93600 pnt_h
14 qt_s 100800 pnt_h
15 qt_s 108000 pnt_h
16 qt_s 115200 pnt_h
17 qt_s 122400 pnt_h
18 qt_s 129600 pnt_h
19 qt_s 136800 pnt_h
20 qt_s 144000 pnt_h
21 qt_s 151200 pnt_h
22 qt_s 158400 pnt_h
23 qt_s 165600 pnt_h
24 qt_s 172800 pnt_h
25 qt_s 180000 pnt_h
26 qt_s 187200 pnt_h
27 qt_s 194400 pnt_h
28 qt_s 201600 pnt_h
29 qt_s 208800 pnt_h
30 qt_s 216000 pnt_h
31 qt_s 223200 pnt_h
32 qt_s 230400 pnt_h
33 qt_s 237600 pnt_h
34 qt_s 244800 pnt_h
35 qt_s 252000 pnt_h
36 qt_s 259200 pnt_h
37 qt_s 266400 pnt_h
38 qt_s 273600 pnt_h
39 qt_s 280800 pnt_h
40 qt_s 288000 pnt_h
41 qt_s 295200 pnt_h
42 qt_s 302400 pnt_h
43 qt_s 309600 pnt_h
44 qt_s 316800 pnt_h
45 qt_s 324000 pnt_h
46 qt_s 331200 pnt_h
47 qt_s 338400 pnt_h
48 qt_s 345600 pnt_h
49 qt_s 352800 pnt_h
50 qt_s 360000 pnt_h
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao