CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Quart trên giây sang Yard khối trên giờ

Tên thay thế: Chuyển đổi qt/s thành yd3/h

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Quart trên giây (qt/s) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Yard khối trên giờ (yd3/h) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Quart trên giây (qt/s) thành Yard khối trên giờ (yd3/h) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Quart trên giây giống như:

2228 Yard khối trên giờ

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Yard khối trên giờ đến Quart trên giây bộ chuyển đổi

Quart Trên Giây cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Quart trên giây thành Yard khối trên giờ

Chúng tôi biết rằng 1 quart trên giây giống với 4.456 yard khối trên giờ. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(yd3/h) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(qt/s) × 4.456

4.456 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Quart trên giây thành Yard khối trên giờ

Ví dụ về cách sử dụng công thức Quart trên giây đến Yard khối trên giờ

Nếu bạn biết công thức Quart trên giây (qt/s) thành Yard khối trên giờ (yd3/h), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 qt/s thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong yard khối trên giờ.

2228 yd3/h = 500 qt/s × 4.456

Bảng chuyển đổi cho Quart trên giây thành Yard khối trên giờ

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Quart Trên GiâyYard Khối Trên Giờ
1 qt_s 4.456 yd3_h
2 qt_s 8.912 yd3_h
3 qt_s 13.37 yd3_h
4 qt_s 17.82 yd3_h
5 qt_s 22.28 yd3_h
6 qt_s 26.74 yd3_h
7 qt_s 31.19 yd3_h
8 qt_s 35.65 yd3_h
9 qt_s 40.1 yd3_h
10 qt_s 44.56 yd3_h
11 qt_s 49.02 yd3_h
12 qt_s 53.47 yd3_h
13 qt_s 57.93 yd3_h
14 qt_s 62.38 yd3_h
15 qt_s 66.84 yd3_h
16 qt_s 71.3 yd3_h
17 qt_s 75.75 yd3_h
18 qt_s 80.21 yd3_h
19 qt_s 84.66 yd3_h
20 qt_s 89.12 yd3_h
21 qt_s 93.58 yd3_h
22 qt_s 98.03 yd3_h
23 qt_s 102.5 yd3_h
24 qt_s 106.9 yd3_h
25 qt_s 111.4 yd3_h
26 qt_s 115.9 yd3_h
27 qt_s 120.3 yd3_h
28 qt_s 124.8 yd3_h
29 qt_s 129.2 yd3_h
30 qt_s 133.7 yd3_h
31 qt_s 138.1 yd3_h
32 qt_s 142.6 yd3_h
33 qt_s 147 yd3_h
34 qt_s 151.5 yd3_h
35 qt_s 156 yd3_h
36 qt_s 160.4 yd3_h
37 qt_s 164.9 yd3_h
38 qt_s 169.3 yd3_h
39 qt_s 173.8 yd3_h
40 qt_s 178.2 yd3_h
41 qt_s 182.7 yd3_h
42 qt_s 187.2 yd3_h
43 qt_s 191.6 yd3_h
44 qt_s 196.1 yd3_h
45 qt_s 200.5 yd3_h
46 qt_s 205 yd3_h
47 qt_s 209.4 yd3_h
48 qt_s 213.9 yd3_h
49 qt_s 218.3 yd3_h
50 qt_s 222.8 yd3_h
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao