CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Quart trên giây sang Feet khối trên giờ

Tên thay thế: Chuyển đổi qt/s thành ft3/h

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Quart trên giây (qt/s) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Feet khối trên giờ (ft3/h) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Quart trên giây (qt/s) thành Feet khối trên giờ (ft3/h) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Quart trên giây giống như:

60156 Feet khối trên giờ

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Feet khối trên giờ đến Quart trên giây bộ chuyển đổi

Quart Trên Giây cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Quart trên giây thành Feet khối trên giờ

Chúng tôi biết rằng 1 quart trên giây giống với 120.3 feet khối trên giờ. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(ft3/h) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(qt/s) × 120.3

120.3 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Quart trên giây thành Feet khối trên giờ

Ví dụ về cách sử dụng công thức Quart trên giây đến Feet khối trên giờ

Nếu bạn biết công thức Quart trên giây (qt/s) thành Feet khối trên giờ (ft3/h), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 qt/s thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong feet khối trên giờ.

60156 ft3/h = 500 qt/s × 120.3

Bảng chuyển đổi cho Quart trên giây thành Feet khối trên giờ

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Quart Trên GiâyFeet Khối Trên Giờ
1 qt_s 120.3 ft3_h
2 qt_s 240.6 ft3_h
3 qt_s 360.9 ft3_h
4 qt_s 481.3 ft3_h
5 qt_s 601.6 ft3_h
6 qt_s 721.9 ft3_h
7 qt_s 842.2 ft3_h
8 qt_s 962.5 ft3_h
9 qt_s 1083 ft3_h
10 qt_s 1203 ft3_h
11 qt_s 1323 ft3_h
12 qt_s 1444 ft3_h
13 qt_s 1564 ft3_h
14 qt_s 1684 ft3_h
15 qt_s 1805 ft3_h
16 qt_s 1925 ft3_h
17 qt_s 2045 ft3_h
18 qt_s 2166 ft3_h
19 qt_s 2286 ft3_h
20 qt_s 2406 ft3_h
21 qt_s 2527 ft3_h
22 qt_s 2647 ft3_h
23 qt_s 2767 ft3_h
24 qt_s 2888 ft3_h
25 qt_s 3008 ft3_h
26 qt_s 3128 ft3_h
27 qt_s 3248 ft3_h
28 qt_s 3369 ft3_h
29 qt_s 3489 ft3_h
30 qt_s 3609 ft3_h
31 qt_s 3730 ft3_h
32 qt_s 3850 ft3_h
33 qt_s 3970 ft3_h
34 qt_s 4091 ft3_h
35 qt_s 4211 ft3_h
36 qt_s 4331 ft3_h
37 qt_s 4452 ft3_h
38 qt_s 4572 ft3_h
39 qt_s 4692 ft3_h
40 qt_s 4813 ft3_h
41 qt_s 4933 ft3_h
42 qt_s 5053 ft3_h
43 qt_s 5173 ft3_h
44 qt_s 5294 ft3_h
45 qt_s 5414 ft3_h
46 qt_s 5534 ft3_h
47 qt_s 5655 ft3_h
48 qt_s 5775 ft3_h
49 qt_s 5895 ft3_h
50 qt_s 6016 ft3_h
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao