CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Gallon trên phút sang Yard khối trên giây

Tên thay thế: Chuyển đổi gal/min thành yd3/s

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Gallon trên phút (gal/min) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Yard khối trên giây (yd3/s) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Gallon trên phút (gal/min) thành Yard khối trên giây (yd3/s) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Gallon trên phút giống như:

0.04126 Yard khối trên giây

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Yard khối trên giây đến Gallon trên phút bộ chuyển đổi

Gallon Trên Phút cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Gallon trên phút thành Yard khối trên giây

Chúng tôi biết rằng 1 yard khối trên giây giống với 12118 gallon mỗi phút. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(yd3/s) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(gal/min) ÷ 12118

12118 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Gallon trên phút thành Yard khối trên giây

Ví dụ về cách sử dụng công thức Gallon trên phút đến Yard khối trên giây

Nếu bạn biết công thức Gallon trên phút (gal/min) thành Yard khối trên giây (yd3/s), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 gal/min thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong yard khối trên giây.

0.04126 yd3/s = 500 gal/min ÷ 12118

Bảng chuyển đổi cho Gallon trên phút thành Yard khối trên giây

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Gallon Mỗi PhútYard Khối Trên Giây
1 gal_min 0.00008252 yd3_s
2 gal_min 0.000165 yd3_s
3 gal_min 0.0002476 yd3_s
4 gal_min 0.0003301 yd3_s
5 gal_min 0.0004126 yd3_s
6 gal_min 0.0004951 yd3_s
7 gal_min 0.0005776 yd3_s
8 gal_min 0.0006601 yd3_s
9 gal_min 0.0007427 yd3_s
10 gal_min 0.0008252 yd3_s
11 gal_min 0.0009077 yd3_s
12 gal_min 0.0009902 yd3_s
13 gal_min 0.001073 yd3_s
14 gal_min 0.001155 yd3_s
15 gal_min 0.001238 yd3_s
16 gal_min 0.00132 yd3_s
17 gal_min 0.001403 yd3_s
18 gal_min 0.001485 yd3_s
19 gal_min 0.001568 yd3_s
20 gal_min 0.00165 yd3_s
21 gal_min 0.001733 yd3_s
22 gal_min 0.001815 yd3_s
23 gal_min 0.001898 yd3_s
24 gal_min 0.00198 yd3_s
25 gal_min 0.002063 yd3_s
26 gal_min 0.002145 yd3_s
27 gal_min 0.002228 yd3_s
28 gal_min 0.002311 yd3_s
29 gal_min 0.002393 yd3_s
30 gal_min 0.002476 yd3_s
31 gal_min 0.002558 yd3_s
32 gal_min 0.002641 yd3_s
33 gal_min 0.002723 yd3_s
34 gal_min 0.002806 yd3_s
35 gal_min 0.002888 yd3_s
36 gal_min 0.002971 yd3_s
37 gal_min 0.003053 yd3_s
38 gal_min 0.003136 yd3_s
39 gal_min 0.003218 yd3_s
40 gal_min 0.003301 yd3_s
41 gal_min 0.003383 yd3_s
42 gal_min 0.003466 yd3_s
43 gal_min 0.003548 yd3_s
44 gal_min 0.003631 yd3_s
45 gal_min 0.003713 yd3_s
46 gal_min 0.003796 yd3_s
47 gal_min 0.003878 yd3_s
48 gal_min 0.003961 yd3_s
49 gal_min 0.004043 yd3_s
50 gal_min 0.004126 yd3_s
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao