CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Gallon trên phút sang Muỗng cà phê mỗi giây

Tên thay thế: Chuyển đổi gal/min thành tsp/s

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Gallon trên phút (gal/min) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Muỗng cà phê mỗi giây (tsp/s) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Gallon trên phút (gal/min) thành Muỗng cà phê mỗi giây (tsp/s) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Gallon trên phút giống như:

6400 Muỗng cà phê mỗi giây

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Muỗng cà phê mỗi giây đến Gallon trên phút bộ chuyển đổi

Gallon Trên Phút cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Gallon trên phút thành Muỗng cà phê mỗi giây

Chúng tôi biết rằng 1 gallon mỗi phút giống với 12.8 muỗng cà phê mỗi giây. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(tsp/s) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(gal/min) × 12.8

12.8 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Gallon trên phút thành Muỗng cà phê mỗi giây

Ví dụ về cách sử dụng công thức Gallon trên phút đến Muỗng cà phê mỗi giây

Nếu bạn biết công thức Gallon trên phút (gal/min) thành Muỗng cà phê mỗi giây (tsp/s), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 gal/min thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong muỗng cà phê mỗi giây.

6400 tsp/s = 500 gal/min × 12.8

Bảng chuyển đổi cho Gallon trên phút thành Muỗng cà phê mỗi giây

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Gallon Mỗi PhútMuỗng Cà Phê Mỗi Giây
1 gal_min 12.8 tsp_s
2 gal_min 25.6 tsp_s
3 gal_min 38.4 tsp_s
4 gal_min 51.2 tsp_s
5 gal_min 64 tsp_s
6 gal_min 76.8 tsp_s
7 gal_min 89.6 tsp_s
8 gal_min 102.4 tsp_s
9 gal_min 115.2 tsp_s
10 gal_min 128 tsp_s
11 gal_min 140.8 tsp_s
12 gal_min 153.6 tsp_s
13 gal_min 166.4 tsp_s
14 gal_min 179.2 tsp_s
15 gal_min 192 tsp_s
16 gal_min 204.8 tsp_s
17 gal_min 217.6 tsp_s
18 gal_min 230.4 tsp_s
19 gal_min 243.2 tsp_s
20 gal_min 256 tsp_s
21 gal_min 268.8 tsp_s
22 gal_min 281.6 tsp_s
23 gal_min 294.4 tsp_s
24 gal_min 307.2 tsp_s
25 gal_min 320 tsp_s
26 gal_min 332.8 tsp_s
27 gal_min 345.6 tsp_s
28 gal_min 358.4 tsp_s
29 gal_min 371.2 tsp_s
30 gal_min 384 tsp_s
31 gal_min 396.8 tsp_s
32 gal_min 409.6 tsp_s
33 gal_min 422.4 tsp_s
34 gal_min 435.2 tsp_s
35 gal_min 448 tsp_s
36 gal_min 460.8 tsp_s
37 gal_min 473.6 tsp_s
38 gal_min 486.4 tsp_s
39 gal_min 499.2 tsp_s
40 gal_min 512 tsp_s
41 gal_min 524.8 tsp_s
42 gal_min 537.6 tsp_s
43 gal_min 550.4 tsp_s
44 gal_min 563.2 tsp_s
45 gal_min 576 tsp_s
46 gal_min 588.8 tsp_s
47 gal_min 601.6 tsp_s
48 gal_min 614.4 tsp_s
49 gal_min 627.2 tsp_s
50 gal_min 640 tsp_s
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao