CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Gallon trên phút sang Pint mỗi giây

Tên thay thế: Chuyển đổi gal/min thành pnt/s

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Gallon trên phút (gal/min) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Pint mỗi giây (pnt/s) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Gallon trên phút (gal/min) thành Pint mỗi giây (pnt/s) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Gallon trên phút giống như:

66.67 Pint mỗi giây

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Pint mỗi giây đến Gallon trên phút bộ chuyển đổi

Gallon Trên Phút cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Gallon trên phút thành Pint mỗi giây

Chúng tôi biết rằng 1 pint mỗi giây giống với 7.5 gallon mỗi phút. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(pnt/s) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(gal/min) ÷ 7.5

7.5 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Gallon trên phút thành Pint mỗi giây

Ví dụ về cách sử dụng công thức Gallon trên phút đến Pint mỗi giây

Nếu bạn biết công thức Gallon trên phút (gal/min) thành Pint mỗi giây (pnt/s), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 gal/min thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong pint mỗi giây.

66.67 pnt/s = 500 gal/min ÷ 7.5

Bảng chuyển đổi cho Gallon trên phút thành Pint mỗi giây

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Gallon Mỗi PhútPint Mỗi Giây
1 gal_min 0.1333 pnt_s
2 gal_min 0.2667 pnt_s
3 gal_min 0.4 pnt_s
4 gal_min 0.5333 pnt_s
5 gal_min 0.6667 pnt_s
6 gal_min 0.8 pnt_s
7 gal_min 0.9333 pnt_s
8 gal_min 1.067 pnt_s
9 gal_min 1.2 pnt_s
10 gal_min 1.333 pnt_s
11 gal_min 1.467 pnt_s
12 gal_min 1.6 pnt_s
13 gal_min 1.733 pnt_s
14 gal_min 1.867 pnt_s
15 gal_min 2 pnt_s
16 gal_min 2.133 pnt_s
17 gal_min 2.267 pnt_s
18 gal_min 2.4 pnt_s
19 gal_min 2.533 pnt_s
20 gal_min 2.667 pnt_s
21 gal_min 2.8 pnt_s
22 gal_min 2.933 pnt_s
23 gal_min 3.067 pnt_s
24 gal_min 3.2 pnt_s
25 gal_min 3.333 pnt_s
26 gal_min 3.467 pnt_s
27 gal_min 3.6 pnt_s
28 gal_min 3.733 pnt_s
29 gal_min 3.867 pnt_s
30 gal_min 4 pnt_s
31 gal_min 4.133 pnt_s
32 gal_min 4.267 pnt_s
33 gal_min 4.4 pnt_s
34 gal_min 4.533 pnt_s
35 gal_min 4.667 pnt_s
36 gal_min 4.8 pnt_s
37 gal_min 4.933 pnt_s
38 gal_min 5.067 pnt_s
39 gal_min 5.2 pnt_s
40 gal_min 5.333 pnt_s
41 gal_min 5.467 pnt_s
42 gal_min 5.6 pnt_s
43 gal_min 5.733 pnt_s
44 gal_min 5.867 pnt_s
45 gal_min 6 pnt_s
46 gal_min 6.133 pnt_s
47 gal_min 6.267 pnt_s
48 gal_min 6.4 pnt_s
49 gal_min 6.533 pnt_s
50 gal_min 6.667 pnt_s
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao