CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Gallon trên phút sang Lít mỗi giờ

Tên thay thế: Chuyển đổi gal/min thành l/h

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Gallon trên phút (gal/min) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Lít mỗi giờ (l/h) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Gallon trên phút (gal/min) thành Lít mỗi giờ (l/h) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Gallon trên phút giống như:

113562 Lít mỗi giờ

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Lít mỗi giờ đến Gallon trên phút bộ chuyển đổi

Gallon Trên Phút cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Gallon trên phút thành Lít mỗi giờ

Chúng tôi biết rằng 1 gallon mỗi phút giống với 227.1 lít mỗi giờ. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(l/h) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(gal/min) × 227.1

227.1 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Gallon trên phút thành Lít mỗi giờ

Ví dụ về cách sử dụng công thức Gallon trên phút đến Lít mỗi giờ

Nếu bạn biết công thức Gallon trên phút (gal/min) thành Lít mỗi giờ (l/h), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 gal/min thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong lít mỗi giờ.

113562 l/h = 500 gal/min × 227.1

Bảng chuyển đổi cho Gallon trên phút thành Lít mỗi giờ

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Gallon Mỗi PhútLít Mỗi Giờ
1 gal_min 227.1 l_h
2 gal_min 454.2 l_h
3 gal_min 681.4 l_h
4 gal_min 908.5 l_h
5 gal_min 1136 l_h
6 gal_min 1363 l_h
7 gal_min 1590 l_h
8 gal_min 1817 l_h
9 gal_min 2044 l_h
10 gal_min 2271 l_h
11 gal_min 2498 l_h
12 gal_min 2725 l_h
13 gal_min 2953 l_h
14 gal_min 3180 l_h
15 gal_min 3407 l_h
16 gal_min 3634 l_h
17 gal_min 3861 l_h
18 gal_min 4088 l_h
19 gal_min 4315 l_h
20 gal_min 4542 l_h
21 gal_min 4770 l_h
22 gal_min 4997 l_h
23 gal_min 5224 l_h
24 gal_min 5451 l_h
25 gal_min 5678 l_h
26 gal_min 5905 l_h
27 gal_min 6132 l_h
28 gal_min 6359 l_h
29 gal_min 6587 l_h
30 gal_min 6814 l_h
31 gal_min 7041 l_h
32 gal_min 7268 l_h
33 gal_min 7495 l_h
34 gal_min 7722 l_h
35 gal_min 7949 l_h
36 gal_min 8176 l_h
37 gal_min 8404 l_h
38 gal_min 8631 l_h
39 gal_min 8858 l_h
40 gal_min 9085 l_h
41 gal_min 9312 l_h
42 gal_min 9539 l_h
43 gal_min 9766 l_h
44 gal_min 9993 l_h
45 gal_min 10221 l_h
46 gal_min 10448 l_h
47 gal_min 10675 l_h
48 gal_min 10902 l_h
49 gal_min 11129 l_h
50 gal_min 11356 l_h
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao