CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Gallon trên phút sang Kilogram trên phút

Tên thay thế: Chuyển đổi gal/min thành kl/min

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Gallon trên phút (gal/min) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Kilogram trên phút (kl/min) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Gallon trên phút (gal/min) thành Kilogram trên phút (kl/min) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Gallon trên phút giống như:

1.893 Kilogram trên phút

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Kilogram trên phút đến Gallon trên phút bộ chuyển đổi

Gallon Trên Phút cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Gallon trên phút thành Kilogram trên phút

Chúng tôi biết rằng 1 kilogram trên phút giống với 264.2 gallon mỗi phút. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(kl/min) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(gal/min) ÷ 264.2

264.2 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Gallon trên phút thành Kilogram trên phút

Ví dụ về cách sử dụng công thức Gallon trên phút đến Kilogram trên phút

Nếu bạn biết công thức Gallon trên phút (gal/min) thành Kilogram trên phút (kl/min), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 gal/min thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong kilogram trên phút.

1.893 kl/min = 500 gal/min ÷ 264.2

Bảng chuyển đổi cho Gallon trên phút thành Kilogram trên phút

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Gallon Mỗi PhútKilogram Trên Phút
1 gal_min 0.003785 kl_min
2 gal_min 0.007571 kl_min
3 gal_min 0.01136 kl_min
4 gal_min 0.01514 kl_min
5 gal_min 0.01893 kl_min
6 gal_min 0.02271 kl_min
7 gal_min 0.0265 kl_min
8 gal_min 0.03028 kl_min
9 gal_min 0.03407 kl_min
10 gal_min 0.03785 kl_min
11 gal_min 0.04164 kl_min
12 gal_min 0.04542 kl_min
13 gal_min 0.04921 kl_min
14 gal_min 0.053 kl_min
15 gal_min 0.05678 kl_min
16 gal_min 0.06057 kl_min
17 gal_min 0.06435 kl_min
18 gal_min 0.06814 kl_min
19 gal_min 0.07192 kl_min
20 gal_min 0.07571 kl_min
21 gal_min 0.07949 kl_min
22 gal_min 0.08328 kl_min
23 gal_min 0.08706 kl_min
24 gal_min 0.09085 kl_min
25 gal_min 0.09464 kl_min
26 gal_min 0.09842 kl_min
27 gal_min 0.1022 kl_min
28 gal_min 0.106 kl_min
29 gal_min 0.1098 kl_min
30 gal_min 0.1136 kl_min
31 gal_min 0.1173 kl_min
32 gal_min 0.1211 kl_min
33 gal_min 0.1249 kl_min
34 gal_min 0.1287 kl_min
35 gal_min 0.1325 kl_min
36 gal_min 0.1363 kl_min
37 gal_min 0.1401 kl_min
38 gal_min 0.1438 kl_min
39 gal_min 0.1476 kl_min
40 gal_min 0.1514 kl_min
41 gal_min 0.1552 kl_min
42 gal_min 0.159 kl_min
43 gal_min 0.1628 kl_min
44 gal_min 0.1666 kl_min
45 gal_min 0.1703 kl_min
46 gal_min 0.1741 kl_min
47 gal_min 0.1779 kl_min
48 gal_min 0.1817 kl_min
49 gal_min 0.1855 kl_min
50 gal_min 0.1893 kl_min
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao