CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Gallon trên phút sang Gallon mỗi giờ

Tên thay thế: Chuyển đổi gal/min thành gal/h

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Gallon trên phút (gal/min) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Gallon mỗi giờ (gal/h) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Gallon trên phút (gal/min) thành Gallon mỗi giờ (gal/h) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Gallon trên phút giống như:

30000 Gallon mỗi giờ

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Gallon mỗi giờ đến Gallon trên phút bộ chuyển đổi

Gallon Trên Phút cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Gallon trên phút thành Gallon mỗi giờ

Chúng tôi biết rằng 1 gallon mỗi phút giống với 60 gallon mỗi giờ. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(gal/h) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(gal/min) × 60

60 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Gallon trên phút thành Gallon mỗi giờ

Ví dụ về cách sử dụng công thức Gallon trên phút đến Gallon mỗi giờ

Nếu bạn biết công thức Gallon trên phút (gal/min) thành Gallon mỗi giờ (gal/h), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 gal/min thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong gallon mỗi giờ.

30000 gal/h = 500 gal/min × 60

Bảng chuyển đổi cho Gallon trên phút thành Gallon mỗi giờ

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Gallon Mỗi PhútGallon Mỗi Giờ
1 gal_min 60 gal_h
2 gal_min 120 gal_h
3 gal_min 180 gal_h
4 gal_min 240 gal_h
5 gal_min 300 gal_h
6 gal_min 360 gal_h
7 gal_min 420 gal_h
8 gal_min 480 gal_h
9 gal_min 540 gal_h
10 gal_min 600 gal_h
11 gal_min 660 gal_h
12 gal_min 720 gal_h
13 gal_min 780 gal_h
14 gal_min 840 gal_h
15 gal_min 900 gal_h
16 gal_min 960 gal_h
17 gal_min 1020 gal_h
18 gal_min 1080 gal_h
19 gal_min 1140 gal_h
20 gal_min 1200 gal_h
21 gal_min 1260 gal_h
22 gal_min 1320 gal_h
23 gal_min 1380 gal_h
24 gal_min 1440 gal_h
25 gal_min 1500 gal_h
26 gal_min 1560 gal_h
27 gal_min 1620 gal_h
28 gal_min 1680 gal_h
29 gal_min 1740 gal_h
30 gal_min 1800 gal_h
31 gal_min 1860 gal_h
32 gal_min 1920 gal_h
33 gal_min 1980 gal_h
34 gal_min 2040 gal_h
35 gal_min 2100 gal_h
36 gal_min 2160 gal_h
37 gal_min 2220 gal_h
38 gal_min 2280 gal_h
39 gal_min 2340 gal_h
40 gal_min 2400 gal_h
41 gal_min 2460 gal_h
42 gal_min 2520 gal_h
43 gal_min 2580 gal_h
44 gal_min 2640 gal_h
45 gal_min 2700 gal_h
46 gal_min 2760 gal_h
47 gal_min 2820 gal_h
48 gal_min 2880 gal_h
49 gal_min 2940 gal_h
50 gal_min 3000 gal_h
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao