CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Gallon trên phút sang Mét khối trên giờ

Tên thay thế: Chuyển đổi gal/min thành m3/h

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Gallon trên phút (gal/min) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Mét khối trên giờ (m3/h) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Gallon trên phút (gal/min) thành Mét khối trên giờ (m3/h) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Gallon trên phút giống như:

113.6 Mét khối trên giờ

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Mét khối trên giờ đến Gallon trên phút bộ chuyển đổi

Gallon Trên Phút cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Gallon trên phút thành Mét khối trên giờ

Chúng tôi biết rằng 1 mét khối trên giờ giống với 4.403 gallon mỗi phút. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(m3/h) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(gal/min) ÷ 4.403

4.403 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Gallon trên phút thành Mét khối trên giờ

Ví dụ về cách sử dụng công thức Gallon trên phút đến Mét khối trên giờ

Nếu bạn biết công thức Gallon trên phút (gal/min) thành Mét khối trên giờ (m3/h), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 gal/min thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong mét khối trên giờ.

113.6 m3/h = 500 gal/min ÷ 4.403

Bảng chuyển đổi cho Gallon trên phút thành Mét khối trên giờ

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Gallon Mỗi PhútMét Khối Trên Giờ
1 gal_min 0.2271 m3_h
2 gal_min 0.4542 m3_h
3 gal_min 0.6814 m3_h
4 gal_min 0.9085 m3_h
5 gal_min 1.136 m3_h
6 gal_min 1.363 m3_h
7 gal_min 1.59 m3_h
8 gal_min 1.817 m3_h
9 gal_min 2.044 m3_h
10 gal_min 2.271 m3_h
11 gal_min 2.498 m3_h
12 gal_min 2.725 m3_h
13 gal_min 2.953 m3_h
14 gal_min 3.18 m3_h
15 gal_min 3.407 m3_h
16 gal_min 3.634 m3_h
17 gal_min 3.861 m3_h
18 gal_min 4.088 m3_h
19 gal_min 4.315 m3_h
20 gal_min 4.542 m3_h
21 gal_min 4.77 m3_h
22 gal_min 4.997 m3_h
23 gal_min 5.224 m3_h
24 gal_min 5.451 m3_h
25 gal_min 5.678 m3_h
26 gal_min 5.905 m3_h
27 gal_min 6.132 m3_h
28 gal_min 6.359 m3_h
29 gal_min 6.587 m3_h
30 gal_min 6.814 m3_h
31 gal_min 7.041 m3_h
32 gal_min 7.268 m3_h
33 gal_min 7.495 m3_h
34 gal_min 7.722 m3_h
35 gal_min 7.949 m3_h
36 gal_min 8.176 m3_h
37 gal_min 8.404 m3_h
38 gal_min 8.631 m3_h
39 gal_min 8.858 m3_h
40 gal_min 9.085 m3_h
41 gal_min 9.312 m3_h
42 gal_min 9.539 m3_h
43 gal_min 9.766 m3_h
44 gal_min 9.993 m3_h
45 gal_min 10.22 m3_h
46 gal_min 10.45 m3_h
47 gal_min 10.67 m3_h
48 gal_min 10.9 m3_h
49 gal_min 11.13 m3_h
50 gal_min 11.36 m3_h
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao