CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Pint mỗi giờ sang Mililit trên giây

Tên thay thế: Chuyển đổi pnt/h thành ml/s

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Pint mỗi giờ (pnt/h) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Mililit trên giây (ml/s) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Pint mỗi giờ (pnt/h) thành Mililit trên giây (ml/s) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Pint mỗi giờ giống như:

65.72 Mililit trên giây

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Mililit trên giây đến Pint mỗi giờ bộ chuyển đổi

Pint Mỗi Giờ cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Pint mỗi giờ thành Mililit trên giây

Chúng tôi biết rằng 1 mililit trên giây giống với 7.608 pint mỗi giờ. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(ml/s) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(pnt/h) ÷ 7.608

7.608 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Pint mỗi giờ thành Mililit trên giây

Ví dụ về cách sử dụng công thức Pint mỗi giờ đến Mililit trên giây

Nếu bạn biết công thức Pint mỗi giờ (pnt/h) thành Mililit trên giây (ml/s), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 pnt/h thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong mililit trên giây.

65.72 ml/s = 500 pnt/h ÷ 7.608

Bảng chuyển đổi cho Pint mỗi giờ thành Mililit trên giây

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Pint Mỗi GiờMililit Trên Giây
1 pnt_h 0.1314 ml_s
2 pnt_h 0.2629 ml_s
3 pnt_h 0.3943 ml_s
4 pnt_h 0.5258 ml_s
5 pnt_h 0.6572 ml_s
6 pnt_h 0.7886 ml_s
7 pnt_h 0.9201 ml_s
8 pnt_h 1.052 ml_s
9 pnt_h 1.183 ml_s
10 pnt_h 1.314 ml_s
11 pnt_h 1.446 ml_s
12 pnt_h 1.577 ml_s
13 pnt_h 1.709 ml_s
14 pnt_h 1.84 ml_s
15 pnt_h 1.972 ml_s
16 pnt_h 2.103 ml_s
17 pnt_h 2.234 ml_s
18 pnt_h 2.366 ml_s
19 pnt_h 2.497 ml_s
20 pnt_h 2.629 ml_s
21 pnt_h 2.76 ml_s
22 pnt_h 2.892 ml_s
23 pnt_h 3.023 ml_s
24 pnt_h 3.155 ml_s
25 pnt_h 3.286 ml_s
26 pnt_h 3.417 ml_s
27 pnt_h 3.549 ml_s
28 pnt_h 3.68 ml_s
29 pnt_h 3.812 ml_s
30 pnt_h 3.943 ml_s
31 pnt_h 4.075 ml_s
32 pnt_h 4.206 ml_s
33 pnt_h 4.337 ml_s
34 pnt_h 4.469 ml_s
35 pnt_h 4.6 ml_s
36 pnt_h 4.732 ml_s
37 pnt_h 4.863 ml_s
38 pnt_h 4.995 ml_s
39 pnt_h 5.126 ml_s
40 pnt_h 5.258 ml_s
41 pnt_h 5.389 ml_s
42 pnt_h 5.52 ml_s
43 pnt_h 5.652 ml_s
44 pnt_h 5.783 ml_s
45 pnt_h 5.915 ml_s
46 pnt_h 6.046 ml_s
47 pnt_h 6.178 ml_s
48 pnt_h 6.309 ml_s
49 pnt_h 6.44 ml_s
50 pnt_h 6.572 ml_s
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao