CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Pint mỗi giờ sang Kilogram trên giây

Tên thay thế: Chuyển đổi pnt/h thành kl/s

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Pint mỗi giờ (pnt/h) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Kilogram trên giây (kl/s) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Pint mỗi giờ (pnt/h) thành Kilogram trên giây (kl/s) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Pint mỗi giờ giống như:

0.00006572 Kilogram trên giây

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Kilogram trên giây đến Pint mỗi giờ bộ chuyển đổi

Pint Mỗi Giờ cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Pint mỗi giờ thành Kilogram trên giây

Chúng tôi biết rằng 1 kilogram trên giây giống với 7608155 pint mỗi giờ. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(kl/s) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(pnt/h) ÷ 7608155

7608155 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Pint mỗi giờ thành Kilogram trên giây

Ví dụ về cách sử dụng công thức Pint mỗi giờ đến Kilogram trên giây

Nếu bạn biết công thức Pint mỗi giờ (pnt/h) thành Kilogram trên giây (kl/s), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 pnt/h thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong kilogram trên giây.

0.00006572 kl/s = 500 pnt/h ÷ 7608155

Bảng chuyển đổi cho Pint mỗi giờ thành Kilogram trên giây

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Pint Mỗi GiờKilogram Trên Giây
1 pnt_h 1.31e-7 kl_s
2 pnt_h 2.63e-7 kl_s
3 pnt_h 3.94e-7 kl_s
4 pnt_h 5.26e-7 kl_s
5 pnt_h 6.57e-7 kl_s
6 pnt_h 7.89e-7 kl_s
7 pnt_h 9.2e-7 kl_s
8 pnt_h 0.000001052 kl_s
9 pnt_h 0.000001183 kl_s
10 pnt_h 0.000001314 kl_s
11 pnt_h 0.000001446 kl_s
12 pnt_h 0.000001577 kl_s
13 pnt_h 0.000001709 kl_s
14 pnt_h 0.00000184 kl_s
15 pnt_h 0.000001972 kl_s
16 pnt_h 0.000002103 kl_s
17 pnt_h 0.000002234 kl_s
18 pnt_h 0.000002366 kl_s
19 pnt_h 0.000002497 kl_s
20 pnt_h 0.000002629 kl_s
21 pnt_h 0.00000276 kl_s
22 pnt_h 0.000002892 kl_s
23 pnt_h 0.000003023 kl_s
24 pnt_h 0.000003155 kl_s
25 pnt_h 0.000003286 kl_s
26 pnt_h 0.000003417 kl_s
27 pnt_h 0.000003549 kl_s
28 pnt_h 0.00000368 kl_s
29 pnt_h 0.000003812 kl_s
30 pnt_h 0.000003943 kl_s
31 pnt_h 0.000004075 kl_s
32 pnt_h 0.000004206 kl_s
33 pnt_h 0.000004337 kl_s
34 pnt_h 0.000004469 kl_s
35 pnt_h 0.0000046 kl_s
36 pnt_h 0.000004732 kl_s
37 pnt_h 0.000004863 kl_s
38 pnt_h 0.000004995 kl_s
39 pnt_h 0.000005126 kl_s
40 pnt_h 0.000005258 kl_s
41 pnt_h 0.000005389 kl_s
42 pnt_h 0.00000552 kl_s
43 pnt_h 0.000005652 kl_s
44 pnt_h 0.000005783 kl_s
45 pnt_h 0.000005915 kl_s
46 pnt_h 0.000006046 kl_s
47 pnt_h 0.000006178 kl_s
48 pnt_h 0.000006309 kl_s
49 pnt_h 0.00000644 kl_s
50 pnt_h 0.000006572 kl_s
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao