CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Pint mỗi giờ sang Ounce mỗi giờ

Tên thay thế: Chuyển đổi pnt/h thành fl-oz/h

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Pint mỗi giờ (pnt/h) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Ounce mỗi giờ (fl-oz/h) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Pint mỗi giờ (pnt/h) thành Ounce mỗi giờ (fl-oz/h) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Pint mỗi giờ giống như:

8000 Ounce mỗi giờ

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Ounce mỗi giờ đến Pint mỗi giờ bộ chuyển đổi

Pint Mỗi Giờ cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Pint mỗi giờ thành Ounce mỗi giờ

Chúng tôi biết rằng 1 pint mỗi giờ giống với 16 ounce mỗi giờ. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(fl-oz/h) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(pnt/h) × 16

16 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Pint mỗi giờ thành Ounce mỗi giờ

Ví dụ về cách sử dụng công thức Pint mỗi giờ đến Ounce mỗi giờ

Nếu bạn biết công thức Pint mỗi giờ (pnt/h) thành Ounce mỗi giờ (fl-oz/h), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 pnt/h thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong ounce mỗi giờ.

8000 fl-oz/h = 500 pnt/h × 16

Bảng chuyển đổi cho Pint mỗi giờ thành Ounce mỗi giờ

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Pint Mỗi GiờOunce Mỗi Giờ
1 pnt_h 16 fl-oz_h
2 pnt_h 32 fl-oz_h
3 pnt_h 48 fl-oz_h
4 pnt_h 64 fl-oz_h
5 pnt_h 80 fl-oz_h
6 pnt_h 96 fl-oz_h
7 pnt_h 112 fl-oz_h
8 pnt_h 128 fl-oz_h
9 pnt_h 144 fl-oz_h
10 pnt_h 160 fl-oz_h
11 pnt_h 176 fl-oz_h
12 pnt_h 192 fl-oz_h
13 pnt_h 208 fl-oz_h
14 pnt_h 224 fl-oz_h
15 pnt_h 240 fl-oz_h
16 pnt_h 256 fl-oz_h
17 pnt_h 272 fl-oz_h
18 pnt_h 288 fl-oz_h
19 pnt_h 304 fl-oz_h
20 pnt_h 320 fl-oz_h
21 pnt_h 336 fl-oz_h
22 pnt_h 352 fl-oz_h
23 pnt_h 368 fl-oz_h
24 pnt_h 384 fl-oz_h
25 pnt_h 400 fl-oz_h
26 pnt_h 416 fl-oz_h
27 pnt_h 432 fl-oz_h
28 pnt_h 448 fl-oz_h
29 pnt_h 464 fl-oz_h
30 pnt_h 480 fl-oz_h
31 pnt_h 496 fl-oz_h
32 pnt_h 512 fl-oz_h
33 pnt_h 528 fl-oz_h
34 pnt_h 544 fl-oz_h
35 pnt_h 560 fl-oz_h
36 pnt_h 576 fl-oz_h
37 pnt_h 592 fl-oz_h
38 pnt_h 608 fl-oz_h
39 pnt_h 624 fl-oz_h
40 pnt_h 640 fl-oz_h
41 pnt_h 656 fl-oz_h
42 pnt_h 672 fl-oz_h
43 pnt_h 688 fl-oz_h
44 pnt_h 704 fl-oz_h
45 pnt_h 720 fl-oz_h
46 pnt_h 736 fl-oz_h
47 pnt_h 752 fl-oz_h
48 pnt_h 768 fl-oz_h
49 pnt_h 784 fl-oz_h
50 pnt_h 800 fl-oz_h
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao