Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Pint mỗi giờ (pnt/h) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Kilomet khối trên giây (km3/s) .
Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Pint mỗi giờ (pnt/h) thành Kilomet khối trên giây (km3/s) để bạn tiện theo dõi.
500 Pint mỗi giờ giống như:
0 Kilomet khối trên giâyNếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Kilomet khối trên giây đến Pint mỗi giờ bộ chuyển đổi
Pint Mỗi Giờ cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:
Chúng tôi biết rằng 1 kilomet khối trên giây giống với 7608155107500001 pint mỗi giờ. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:
Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(km3/s) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(pnt/h) ÷ 7608155107500001
7608155107500001 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.
Nếu bạn biết công thức Pint mỗi giờ (pnt/h) thành Kilomet khối trên giây (km3/s), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.
Ví dụ chuyển đổi 500 pnt/h thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong kilomet khối trên giây.
6.572e-14 km3/s = 500 pnt/h ÷ 7608155107500001
Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.
Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.
Pint Mỗi Giờ | Kilomet Khối Trên Giây |
---|---|
1 pnt_h | 0 km3_s |
2 pnt_h | 0 km3_s |
3 pnt_h | 0 km3_s |
4 pnt_h | 0 km3_s |
5 pnt_h | 0 km3_s |
6 pnt_h | 0 km3_s |
7 pnt_h | 0 km3_s |
8 pnt_h | 0 km3_s |
9 pnt_h | 0 km3_s |
10 pnt_h | 0 km3_s |
11 pnt_h | 0 km3_s |
12 pnt_h | 0 km3_s |
13 pnt_h | 0 km3_s |
14 pnt_h | 0 km3_s |
15 pnt_h | 0 km3_s |
16 pnt_h | 0 km3_s |
17 pnt_h | 0 km3_s |
18 pnt_h | 0 km3_s |
19 pnt_h | 0 km3_s |
20 pnt_h | 0 km3_s |
21 pnt_h | 0 km3_s |
22 pnt_h | 0 km3_s |
23 pnt_h | 0 km3_s |
24 pnt_h | 0 km3_s |
25 pnt_h | 0 km3_s |
26 pnt_h | 0 km3_s |
27 pnt_h | 0 km3_s |
28 pnt_h | 0 km3_s |
29 pnt_h | 0 km3_s |
30 pnt_h | 0 km3_s |
31 pnt_h | 0 km3_s |
32 pnt_h | 0 km3_s |
33 pnt_h | 0 km3_s |
34 pnt_h | 0 km3_s |
35 pnt_h | 0 km3_s |
36 pnt_h | 0 km3_s |
37 pnt_h | 0 km3_s |
38 pnt_h | 0 km3_s |
39 pnt_h | 0 km3_s |
40 pnt_h | 0 km3_s |
41 pnt_h | 0 km3_s |
42 pnt_h | 0 km3_s |
43 pnt_h | 0 km3_s |
44 pnt_h | 0 km3_s |
45 pnt_h | 0 km3_s |
46 pnt_h | 0 km3_s |
47 pnt_h | 0 km3_s |
48 pnt_h | 0 km3_s |
49 pnt_h | 0 km3_s |
50 pnt_h | 0 km3_s |
Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.
Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao