CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Pint mỗi giờ sang Lít mỗi giờ

Tên thay thế: Chuyển đổi pnt/h thành l/h

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Pint mỗi giờ (pnt/h) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Lít mỗi giờ (l/h) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Pint mỗi giờ (pnt/h) thành Lít mỗi giờ (l/h) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Pint mỗi giờ giống như:

236.6 Lít mỗi giờ

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Lít mỗi giờ đến Pint mỗi giờ bộ chuyển đổi

Pint Mỗi Giờ cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Pint mỗi giờ thành Lít mỗi giờ

Chúng tôi biết rằng 1 lít mỗi giờ giống với 2.113 pint mỗi giờ. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(l/h) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(pnt/h) ÷ 2.113

2.113 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Pint mỗi giờ thành Lít mỗi giờ

Ví dụ về cách sử dụng công thức Pint mỗi giờ đến Lít mỗi giờ

Nếu bạn biết công thức Pint mỗi giờ (pnt/h) thành Lít mỗi giờ (l/h), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 pnt/h thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong lít mỗi giờ.

236.6 l/h = 500 pnt/h ÷ 2.113

Bảng chuyển đổi cho Pint mỗi giờ thành Lít mỗi giờ

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Pint Mỗi GiờLít Mỗi Giờ
1 pnt_h 0.4732 l_h
2 pnt_h 0.9464 l_h
3 pnt_h 1.42 l_h
4 pnt_h 1.893 l_h
5 pnt_h 2.366 l_h
6 pnt_h 2.839 l_h
7 pnt_h 3.312 l_h
8 pnt_h 3.785 l_h
9 pnt_h 4.259 l_h
10 pnt_h 4.732 l_h
11 pnt_h 5.205 l_h
12 pnt_h 5.678 l_h
13 pnt_h 6.151 l_h
14 pnt_h 6.624 l_h
15 pnt_h 7.098 l_h
16 pnt_h 7.571 l_h
17 pnt_h 8.044 l_h
18 pnt_h 8.517 l_h
19 pnt_h 8.99 l_h
20 pnt_h 9.464 l_h
21 pnt_h 9.937 l_h
22 pnt_h 10.41 l_h
23 pnt_h 10.88 l_h
24 pnt_h 11.36 l_h
25 pnt_h 11.83 l_h
26 pnt_h 12.3 l_h
27 pnt_h 12.78 l_h
28 pnt_h 13.25 l_h
29 pnt_h 13.72 l_h
30 pnt_h 14.2 l_h
31 pnt_h 14.67 l_h
32 pnt_h 15.14 l_h
33 pnt_h 15.61 l_h
34 pnt_h 16.09 l_h
35 pnt_h 16.56 l_h
36 pnt_h 17.03 l_h
37 pnt_h 17.51 l_h
38 pnt_h 17.98 l_h
39 pnt_h 18.45 l_h
40 pnt_h 18.93 l_h
41 pnt_h 19.4 l_h
42 pnt_h 19.87 l_h
43 pnt_h 20.35 l_h
44 pnt_h 20.82 l_h
45 pnt_h 21.29 l_h
46 pnt_h 21.77 l_h
47 pnt_h 22.24 l_h
48 pnt_h 22.71 l_h
49 pnt_h 23.19 l_h
50 pnt_h 23.66 l_h
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao