Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Pint mỗi giờ (pnt/h) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Lít trên giây (l/s) .
Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Pint mỗi giờ (pnt/h) thành Lít trên giây (l/s) để bạn tiện theo dõi.
500 Pint mỗi giờ giống như:
0.06572 Lít trên giâyNếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Lít trên giây đến Pint mỗi giờ bộ chuyển đổi
Pint Mỗi Giờ cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:
Chúng tôi biết rằng 1 lít trên giây giống với 7608 pint mỗi giờ. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:
Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(l/s) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(pnt/h) ÷ 7608
7608 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.
Nếu bạn biết công thức Pint mỗi giờ (pnt/h) thành Lít trên giây (l/s), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.
Ví dụ chuyển đổi 500 pnt/h thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong lít trên giây.
0.06572 l/s = 500 pnt/h ÷ 7608
Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.
Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.
Pint Mỗi Giờ | Lít Trên Giây |
---|---|
1 pnt_h | 0.0001314 l_s |
2 pnt_h | 0.0002629 l_s |
3 pnt_h | 0.0003943 l_s |
4 pnt_h | 0.0005258 l_s |
5 pnt_h | 0.0006572 l_s |
6 pnt_h | 0.0007886 l_s |
7 pnt_h | 0.0009201 l_s |
8 pnt_h | 0.001052 l_s |
9 pnt_h | 0.001183 l_s |
10 pnt_h | 0.001314 l_s |
11 pnt_h | 0.001446 l_s |
12 pnt_h | 0.001577 l_s |
13 pnt_h | 0.001709 l_s |
14 pnt_h | 0.00184 l_s |
15 pnt_h | 0.001972 l_s |
16 pnt_h | 0.002103 l_s |
17 pnt_h | 0.002234 l_s |
18 pnt_h | 0.002366 l_s |
19 pnt_h | 0.002497 l_s |
20 pnt_h | 0.002629 l_s |
21 pnt_h | 0.00276 l_s |
22 pnt_h | 0.002892 l_s |
23 pnt_h | 0.003023 l_s |
24 pnt_h | 0.003155 l_s |
25 pnt_h | 0.003286 l_s |
26 pnt_h | 0.003417 l_s |
27 pnt_h | 0.003549 l_s |
28 pnt_h | 0.00368 l_s |
29 pnt_h | 0.003812 l_s |
30 pnt_h | 0.003943 l_s |
31 pnt_h | 0.004075 l_s |
32 pnt_h | 0.004206 l_s |
33 pnt_h | 0.004337 l_s |
34 pnt_h | 0.004469 l_s |
35 pnt_h | 0.0046 l_s |
36 pnt_h | 0.004732 l_s |
37 pnt_h | 0.004863 l_s |
38 pnt_h | 0.004995 l_s |
39 pnt_h | 0.005126 l_s |
40 pnt_h | 0.005258 l_s |
41 pnt_h | 0.005389 l_s |
42 pnt_h | 0.00552 l_s |
43 pnt_h | 0.005652 l_s |
44 pnt_h | 0.005783 l_s |
45 pnt_h | 0.005915 l_s |
46 pnt_h | 0.006046 l_s |
47 pnt_h | 0.006178 l_s |
48 pnt_h | 0.006309 l_s |
49 pnt_h | 0.00644 l_s |
50 pnt_h | 0.006572 l_s |
Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.
Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao