CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI CHIỀU DÀI

Chuyển đổi từ Inch sang đơn vị US Survey Feet

Tên thay thế: Chuyển đổi in thành ft-us

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi chiều dài trong Inch (in) sang chiều dài trong đơn vị US Survey Feet (ft-us) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi chiều dài này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Inch (in) thành đơn vị US Survey Feet (ft-us) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

1000 Inch giống như:

83.33 đơn vị US Survey Feet

Nếu bạn muốn chuyển đổi chiều dài này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: đơn vị US Survey Feet đến Inch bộ chuyển đổi

Inch cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Inch thành đơn vị US Survey Feet

Chúng tôi biết rằng 1 đơn vị us survey foot giống với 12 inch. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

chiều dài(ft-us) = chiều dài(in) ÷ 12

12 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi length từ Inch thành đơn vị US Survey Feet

Ví dụ về cách sử dụng công thức Inch đến đơn vị US Survey Feet

Nếu bạn biết công thức Inch (in) thành đơn vị US Survey Feet (ft-us), thì bạn có thể tính toán length như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 1000 in thành chiều dài trong đơn vị us survey feet.

83.33 ft-us = 1000 in ÷ 12

Bảng chuyển đổi cho Inch thành đơn vị US Survey Feet

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

InchĐơn Vị Us Survey Foot
1 in 0.08333 ft-us
2 in 0.1667 ft-us
3 in 0.25 ft-us
4 in 0.3333 ft-us
5 in 0.4167 ft-us
6 in 0.5 ft-us
7 in 0.5833 ft-us
8 in 0.6667 ft-us
9 in 0.75 ft-us
10 in 0.8333 ft-us
11 in 0.9167 ft-us
12 in 1 ft-us
13 in 1.083 ft-us
14 in 1.167 ft-us
15 in 1.25 ft-us
16 in 1.333 ft-us
17 in 1.417 ft-us
18 in 1.5 ft-us
19 in 1.583 ft-us
20 in 1.667 ft-us
21 in 1.75 ft-us
22 in 1.833 ft-us
23 in 1.917 ft-us
24 in 2 ft-us
25 in 2.083 ft-us
26 in 2.167 ft-us
27 in 2.25 ft-us
28 in 2.333 ft-us
29 in 2.417 ft-us
30 in 2.5 ft-us
31 in 2.583 ft-us
32 in 2.667 ft-us
33 in 2.75 ft-us
34 in 2.833 ft-us
35 in 2.917 ft-us
36 in 3 ft-us
37 in 3.083 ft-us
38 in 3.167 ft-us
39 in 3.25 ft-us
40 in 3.333 ft-us
41 in 3.417 ft-us
42 in 3.5 ft-us
43 in 3.583 ft-us
44 in 3.667 ft-us
45 in 3.75 ft-us
46 in 3.833 ft-us
47 in 3.917 ft-us
48 in 4 ft-us
49 in 4.083 ft-us
50 in 4.167 ft-us
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao