CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI CHIỀU DÀI

Chuyển đổi từ Inch sang Yard

Tên thay thế: Chuyển đổi in thành yd

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi chiều dài trong Inch (in) sang chiều dài trong Yard (yd) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi chiều dài này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Inch (in) thành Yard (yd) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

1000 Inch giống như:

27.78 Yard

Nếu bạn muốn chuyển đổi chiều dài này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Yard đến Inch bộ chuyển đổi

Inch cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Inch thành Yard

Chúng tôi biết rằng 1 yard giống với 36 inch. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

chiều dài(yd) = chiều dài(in) ÷ 36

36 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi length từ Inch thành Yard

Ví dụ về cách sử dụng công thức Inch đến Yard

Nếu bạn biết công thức Inch (in) thành Yard (yd), thì bạn có thể tính toán length như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 1000 in thành chiều dài trong yard.

27.78 yd = 1000 in ÷ 36

Bảng chuyển đổi cho Inch thành Yard

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

InchYard
1 in 0.02778 yd
2 in 0.05556 yd
3 in 0.08333 yd
4 in 0.1111 yd
5 in 0.1389 yd
6 in 0.1667 yd
7 in 0.1944 yd
8 in 0.2222 yd
9 in 0.25 yd
10 in 0.2778 yd
11 in 0.3056 yd
12 in 0.3333 yd
13 in 0.3611 yd
14 in 0.3889 yd
15 in 0.4167 yd
16 in 0.4444 yd
17 in 0.4722 yd
18 in 0.5 yd
19 in 0.5278 yd
20 in 0.5556 yd
21 in 0.5833 yd
22 in 0.6111 yd
23 in 0.6389 yd
24 in 0.6667 yd
25 in 0.6944 yd
26 in 0.7222 yd
27 in 0.75 yd
28 in 0.7778 yd
29 in 0.8056 yd
30 in 0.8333 yd
31 in 0.8611 yd
32 in 0.8889 yd
33 in 0.9167 yd
34 in 0.9444 yd
35 in 0.9722 yd
36 in 1 yd
37 in 1.028 yd
38 in 1.056 yd
39 in 1.083 yd
40 in 1.111 yd
41 in 1.139 yd
42 in 1.167 yd
43 in 1.194 yd
44 in 1.222 yd
45 in 1.25 yd
46 in 1.278 yd
47 in 1.306 yd
48 in 1.333 yd
49 in 1.361 yd
50 in 1.389 yd
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao