CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI CHIỀU DÀI

Chuyển đổi từ Inch sang Dặm

Tên thay thế: Chuyển đổi in thành mi

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi chiều dài trong Inch (in) sang chiều dài trong Dặm (mi) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi chiều dài này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Inch (in) thành Dặm (mi) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

1000 Inch giống như:

0.01578 Dặm

Nếu bạn muốn chuyển đổi chiều dài này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Dặm đến Inch bộ chuyển đổi

Inch cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Inch thành Dặm

Chúng tôi biết rằng 1 dặm giống với 63360 inch. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

chiều dài(mi) = chiều dài(in) ÷ 63360

63360 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi length từ Inch thành Dặm

Ví dụ về cách sử dụng công thức Inch đến Dặm

Nếu bạn biết công thức Inch (in) thành Dặm (mi), thì bạn có thể tính toán length như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 1000 in thành chiều dài trong dặm.

0.01578 mi = 1000 in ÷ 63360

Bảng chuyển đổi cho Inch thành Dặm

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

InchDặm
1 in 0.00001578 mi
2 in 0.00003157 mi
3 in 0.00004735 mi
4 in 0.00006313 mi
5 in 0.00007891 mi
6 in 0.0000947 mi
7 in 0.0001105 mi
8 in 0.0001263 mi
9 in 0.000142 mi
10 in 0.0001578 mi
11 in 0.0001736 mi
12 in 0.0001894 mi
13 in 0.0002052 mi
14 in 0.000221 mi
15 in 0.0002367 mi
16 in 0.0002525 mi
17 in 0.0002683 mi
18 in 0.0002841 mi
19 in 0.0002999 mi
20 in 0.0003157 mi
21 in 0.0003314 mi
22 in 0.0003472 mi
23 in 0.000363 mi
24 in 0.0003788 mi
25 in 0.0003946 mi
26 in 0.0004104 mi
27 in 0.0004261 mi
28 in 0.0004419 mi
29 in 0.0004577 mi
30 in 0.0004735 mi
31 in 0.0004893 mi
32 in 0.0005051 mi
33 in 0.0005208 mi
34 in 0.0005366 mi
35 in 0.0005524 mi
36 in 0.0005682 mi
37 in 0.000584 mi
38 in 0.0005997 mi
39 in 0.0006155 mi
40 in 0.0006313 mi
41 in 0.0006471 mi
42 in 0.0006629 mi
43 in 0.0006787 mi
44 in 0.0006944 mi
45 in 0.0007102 mi
46 in 0.000726 mi
47 in 0.0007418 mi
48 in 0.0007576 mi
49 in 0.0007734 mi
50 in 0.0007891 mi
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao