CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI CHIỀU DÀI

Chuyển đổi từ Inch sang Kilomet

Tên thay thế: Chuyển đổi in thành km

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi chiều dài trong Inch (in) sang chiều dài trong Kilomet (km) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi chiều dài này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Inch (in) thành Kilomet (km) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

1000 Inch giống như:

0.0254 Kilomet

Nếu bạn muốn chuyển đổi chiều dài này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Kilomet đến Inch bộ chuyển đổi

Inch cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Inch thành Kilomet

Chúng tôi biết rằng 1 kilomet giống với 39370 inch. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

chiều dài(km) = chiều dài(in) ÷ 39370

39370 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi length từ Inch thành Kilomet

Ví dụ về cách sử dụng công thức Inch đến Kilomet

Nếu bạn biết công thức Inch (in) thành Kilomet (km), thì bạn có thể tính toán length như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 1000 in thành chiều dài trong kilomet.

0.0254 km = 1000 in ÷ 39370

Bảng chuyển đổi cho Inch thành Kilomet

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

InchKilomet
1 in 0.0000254 km
2 in 0.0000508 km
3 in 0.0000762 km
4 in 0.0001016 km
5 in 0.000127 km
6 in 0.0001524 km
7 in 0.0001778 km
8 in 0.0002032 km
9 in 0.0002286 km
10 in 0.000254 km
11 in 0.0002794 km
12 in 0.0003048 km
13 in 0.0003302 km
14 in 0.0003556 km
15 in 0.000381 km
16 in 0.0004064 km
17 in 0.0004318 km
18 in 0.0004572 km
19 in 0.0004826 km
20 in 0.000508 km
21 in 0.0005334 km
22 in 0.0005588 km
23 in 0.0005842 km
24 in 0.0006096 km
25 in 0.000635 km
26 in 0.0006604 km
27 in 0.0006858 km
28 in 0.0007112 km
29 in 0.0007366 km
30 in 0.000762 km
31 in 0.0007874 km
32 in 0.0008128 km
33 in 0.0008382 km
34 in 0.0008636 km
35 in 0.000889 km
36 in 0.0009144 km
37 in 0.0009398 km
38 in 0.0009652 km
39 in 0.0009906 km
40 in 0.001016 km
41 in 0.001041 km
42 in 0.001067 km
43 in 0.001092 km
44 in 0.001118 km
45 in 0.001143 km
46 in 0.001168 km
47 in 0.001194 km
48 in 0.001219 km
49 in 0.001245 km
50 in 0.00127 km
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao