CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI CHIỀU DÀI

Chuyển đổi từ Inch sang Feet

Tên thay thế: Chuyển đổi in thành ft

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi chiều dài trong Inch (in) sang chiều dài trong Feet (ft) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi chiều dài này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Inch (in) thành Feet (ft) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

1000 Inch giống như:

83.33 Feet

Nếu bạn muốn chuyển đổi chiều dài này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Feet đến Inch bộ chuyển đổi

Inch cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Inch thành Feet

Chúng tôi biết rằng 1 foot giống với 12 inch. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

chiều dài(ft) = chiều dài(in) ÷ 12

12 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi length từ Inch thành Feet

Ví dụ về cách sử dụng công thức Inch đến Feet

Nếu bạn biết công thức Inch (in) thành Feet (ft), thì bạn có thể tính toán length như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 1000 in thành chiều dài trong feet.

83.33 ft = 1000 in ÷ 12

Bảng chuyển đổi cho Inch thành Feet

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

InchFoot
1 in 0.08333 ft
2 in 0.1667 ft
3 in 0.25 ft
4 in 0.3333 ft
5 in 0.4167 ft
6 in 0.5 ft
7 in 0.5833 ft
8 in 0.6667 ft
9 in 0.75 ft
10 in 0.8333 ft
11 in 0.9167 ft
12 in 1 ft
13 in 1.083 ft
14 in 1.167 ft
15 in 1.25 ft
16 in 1.333 ft
17 in 1.417 ft
18 in 1.5 ft
19 in 1.583 ft
20 in 1.667 ft
21 in 1.75 ft
22 in 1.833 ft
23 in 1.917 ft
24 in 2 ft
25 in 2.083 ft
26 in 2.167 ft
27 in 2.25 ft
28 in 2.333 ft
29 in 2.417 ft
30 in 2.5 ft
31 in 2.583 ft
32 in 2.667 ft
33 in 2.75 ft
34 in 2.833 ft
35 in 2.917 ft
36 in 3 ft
37 in 3.083 ft
38 in 3.167 ft
39 in 3.25 ft
40 in 3.333 ft
41 in 3.417 ft
42 in 3.5 ft
43 in 3.583 ft
44 in 3.667 ft
45 in 3.75 ft
46 in 3.833 ft
47 in 3.917 ft
48 in 4 ft
49 in 4.083 ft
50 in 4.167 ft
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao