CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI CHIỀU DÀI

Chuyển đổi từ đơn vị US Survey Feet sang Inch

Tên thay thế: Chuyển đổi ft-us thành in

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi chiều dài trong đơn vị US Survey Feet (ft-us) sang chiều dài trong Inch (in) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi chiều dài này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi đơn vị US Survey Feet (ft-us) thành Inch (in) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

1000 đơn vị US Survey Feet giống như:

12000 Inch

Nếu bạn muốn chuyển đổi chiều dài này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Inch đến đơn vị US Survey Feet bộ chuyển đổi

Đơn Vị Us Survey Feet cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho đơn vị US Survey Feet thành Inch

Chúng tôi biết rằng 1 đơn vị us survey foot giống với 12 inch. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

chiều dài(in) = chiều dài(ft-us) × 12

12 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi length từ đơn vị US Survey Feet thành Inch

Ví dụ về cách sử dụng công thức đơn vị US Survey Feet đến Inch

Nếu bạn biết công thức đơn vị US Survey Feet (ft-us) thành Inch (in), thì bạn có thể tính toán length như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 1000 ft-us thành chiều dài trong inch.

12000 in = 1000 ft-us × 12

Bảng chuyển đổi cho đơn vị US Survey Feet thành Inch

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Đơn Vị Us Survey FootInch
1 ft-us 12 in
2 ft-us 24 in
3 ft-us 36 in
4 ft-us 48 in
5 ft-us 60 in
6 ft-us 72 in
7 ft-us 84 in
8 ft-us 96 in
9 ft-us 108 in
10 ft-us 120 in
11 ft-us 132 in
12 ft-us 144 in
13 ft-us 156 in
14 ft-us 168 in
15 ft-us 180 in
16 ft-us 192 in
17 ft-us 204 in
18 ft-us 216 in
19 ft-us 228 in
20 ft-us 240 in
21 ft-us 252 in
22 ft-us 264 in
23 ft-us 276 in
24 ft-us 288 in
25 ft-us 300 in
26 ft-us 312 in
27 ft-us 324 in
28 ft-us 336 in
29 ft-us 348 in
30 ft-us 360 in
31 ft-us 372 in
32 ft-us 384 in
33 ft-us 396 in
34 ft-us 408 in
35 ft-us 420 in
36 ft-us 432 in
37 ft-us 444 in
38 ft-us 456 in
39 ft-us 468 in
40 ft-us 480 in
41 ft-us 492 in
42 ft-us 504 in
43 ft-us 516 in
44 ft-us 528 in
45 ft-us 540 in
46 ft-us 552 in
47 ft-us 564 in
48 ft-us 576 in
49 ft-us 588 in
50 ft-us 600 in
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao