CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI CHIỀU DÀI

Chuyển đổi từ đơn vị US Survey Feet sang Dặm

Tên thay thế: Chuyển đổi ft-us thành mi

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi chiều dài trong đơn vị US Survey Feet (ft-us) sang chiều dài trong Dặm (mi) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi chiều dài này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi đơn vị US Survey Feet (ft-us) thành Dặm (mi) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

1000 đơn vị US Survey Feet giống như:

0.1894 Dặm

Nếu bạn muốn chuyển đổi chiều dài này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Dặm đến đơn vị US Survey Feet bộ chuyển đổi

Đơn Vị Us Survey Feet cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho đơn vị US Survey Feet thành Dặm

Chúng tôi biết rằng 1 dặm giống với 5280 đơn vị us survey foot. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

chiều dài(mi) = chiều dài(ft-us) ÷ 5280

5280 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi length từ đơn vị US Survey Feet thành Dặm

Ví dụ về cách sử dụng công thức đơn vị US Survey Feet đến Dặm

Nếu bạn biết công thức đơn vị US Survey Feet (ft-us) thành Dặm (mi), thì bạn có thể tính toán length như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 1000 ft-us thành chiều dài trong dặm.

0.1894 mi = 1000 ft-us ÷ 5280

Bảng chuyển đổi cho đơn vị US Survey Feet thành Dặm

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Đơn Vị Us Survey FootDặm
1 ft-us 0.0001894 mi
2 ft-us 0.0003788 mi
3 ft-us 0.0005682 mi
4 ft-us 0.0007576 mi
5 ft-us 0.000947 mi
6 ft-us 0.001136 mi
7 ft-us 0.001326 mi
8 ft-us 0.001515 mi
9 ft-us 0.001705 mi
10 ft-us 0.001894 mi
11 ft-us 0.002083 mi
12 ft-us 0.002273 mi
13 ft-us 0.002462 mi
14 ft-us 0.002652 mi
15 ft-us 0.002841 mi
16 ft-us 0.00303 mi
17 ft-us 0.00322 mi
18 ft-us 0.003409 mi
19 ft-us 0.003598 mi
20 ft-us 0.003788 mi
21 ft-us 0.003977 mi
22 ft-us 0.004167 mi
23 ft-us 0.004356 mi
24 ft-us 0.004545 mi
25 ft-us 0.004735 mi
26 ft-us 0.004924 mi
27 ft-us 0.005114 mi
28 ft-us 0.005303 mi
29 ft-us 0.005492 mi
30 ft-us 0.005682 mi
31 ft-us 0.005871 mi
32 ft-us 0.006061 mi
33 ft-us 0.00625 mi
34 ft-us 0.006439 mi
35 ft-us 0.006629 mi
36 ft-us 0.006818 mi
37 ft-us 0.007008 mi
38 ft-us 0.007197 mi
39 ft-us 0.007386 mi
40 ft-us 0.007576 mi
41 ft-us 0.007765 mi
42 ft-us 0.007955 mi
43 ft-us 0.008144 mi
44 ft-us 0.008333 mi
45 ft-us 0.008523 mi
46 ft-us 0.008712 mi
47 ft-us 0.008902 mi
48 ft-us 0.009091 mi
49 ft-us 0.00928 mi
50 ft-us 0.00947 mi
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao