CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI CHIỀU DÀI

Chuyển đổi từ đơn vị US Survey Feet sang Yard

Tên thay thế: Chuyển đổi ft-us thành yd

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi chiều dài trong đơn vị US Survey Feet (ft-us) sang chiều dài trong Yard (yd) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi chiều dài này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi đơn vị US Survey Feet (ft-us) thành Yard (yd) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

1000 đơn vị US Survey Feet giống như:

333.3 Yard

Nếu bạn muốn chuyển đổi chiều dài này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Yard đến đơn vị US Survey Feet bộ chuyển đổi

Đơn Vị Us Survey Feet cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho đơn vị US Survey Feet thành Yard

Chúng tôi biết rằng 1 yard giống với 3 đơn vị us survey foot. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

chiều dài(yd) = chiều dài(ft-us) ÷ 3

3 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi length từ đơn vị US Survey Feet thành Yard

Ví dụ về cách sử dụng công thức đơn vị US Survey Feet đến Yard

Nếu bạn biết công thức đơn vị US Survey Feet (ft-us) thành Yard (yd), thì bạn có thể tính toán length như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 1000 ft-us thành chiều dài trong yard.

333.3 yd = 1000 ft-us ÷ 3

Bảng chuyển đổi cho đơn vị US Survey Feet thành Yard

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Đơn Vị Us Survey FootYard
1 ft-us 0.3333 yd
2 ft-us 0.6667 yd
3 ft-us 1 yd
4 ft-us 1.333 yd
5 ft-us 1.667 yd
6 ft-us 2 yd
7 ft-us 2.333 yd
8 ft-us 2.667 yd
9 ft-us 3 yd
10 ft-us 3.333 yd
11 ft-us 3.667 yd
12 ft-us 4 yd
13 ft-us 4.333 yd
14 ft-us 4.667 yd
15 ft-us 5 yd
16 ft-us 5.333 yd
17 ft-us 5.667 yd
18 ft-us 6 yd
19 ft-us 6.333 yd
20 ft-us 6.667 yd
21 ft-us 7 yd
22 ft-us 7.333 yd
23 ft-us 7.667 yd
24 ft-us 8 yd
25 ft-us 8.333 yd
26 ft-us 8.667 yd
27 ft-us 9 yd
28 ft-us 9.333 yd
29 ft-us 9.667 yd
30 ft-us 10 yd
31 ft-us 10.33 yd
32 ft-us 10.67 yd
33 ft-us 11 yd
34 ft-us 11.33 yd
35 ft-us 11.67 yd
36 ft-us 12 yd
37 ft-us 12.33 yd
38 ft-us 12.67 yd
39 ft-us 13 yd
40 ft-us 13.33 yd
41 ft-us 13.67 yd
42 ft-us 14 yd
43 ft-us 14.33 yd
44 ft-us 14.67 yd
45 ft-us 15 yd
46 ft-us 15.33 yd
47 ft-us 15.67 yd
48 ft-us 16 yd
49 ft-us 16.33 yd
50 ft-us 16.67 yd
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao