CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI CHIỀU DÀI

Chuyển đổi từ Yard sang đơn vị US Survey Feet

Tên thay thế: Chuyển đổi yd thành ft-us

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi chiều dài trong Yard (yd) sang chiều dài trong đơn vị US Survey Feet (ft-us) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi chiều dài này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Yard (yd) thành đơn vị US Survey Feet (ft-us) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

1000 Yard giống như:

3000 đơn vị US Survey Feet

Nếu bạn muốn chuyển đổi chiều dài này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: đơn vị US Survey Feet đến Yard bộ chuyển đổi

Yard cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Yard thành đơn vị US Survey Feet

Chúng tôi biết rằng 1 yard giống với 3 đơn vị us survey foot. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

chiều dài(ft-us) = chiều dài(yd) × 3

3 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi length từ Yard thành đơn vị US Survey Feet

Ví dụ về cách sử dụng công thức Yard đến đơn vị US Survey Feet

Nếu bạn biết công thức Yard (yd) thành đơn vị US Survey Feet (ft-us), thì bạn có thể tính toán length như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 1000 yd thành chiều dài trong đơn vị us survey feet.

3000 ft-us = 1000 yd × 3

Bảng chuyển đổi cho Yard thành đơn vị US Survey Feet

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

YardĐơn Vị Us Survey Foot
1 yd 3 ft-us
2 yd 6 ft-us
3 yd 9 ft-us
4 yd 12 ft-us
5 yd 15 ft-us
6 yd 18 ft-us
7 yd 21 ft-us
8 yd 24 ft-us
9 yd 27 ft-us
10 yd 30 ft-us
11 yd 33 ft-us
12 yd 36 ft-us
13 yd 39 ft-us
14 yd 42 ft-us
15 yd 45 ft-us
16 yd 48 ft-us
17 yd 51 ft-us
18 yd 54 ft-us
19 yd 57 ft-us
20 yd 60 ft-us
21 yd 63 ft-us
22 yd 66 ft-us
23 yd 69 ft-us
24 yd 72 ft-us
25 yd 75 ft-us
26 yd 78 ft-us
27 yd 81 ft-us
28 yd 84 ft-us
29 yd 87 ft-us
30 yd 90 ft-us
31 yd 93 ft-us
32 yd 96 ft-us
33 yd 99 ft-us
34 yd 102 ft-us
35 yd 105 ft-us
36 yd 108 ft-us
37 yd 111 ft-us
38 yd 114 ft-us
39 yd 117 ft-us
40 yd 120 ft-us
41 yd 123 ft-us
42 yd 126 ft-us
43 yd 129 ft-us
44 yd 132 ft-us
45 yd 135 ft-us
46 yd 138 ft-us
47 yd 141 ft-us
48 yd 144 ft-us
49 yd 147 ft-us
50 yd 150 ft-us
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao