CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI CHIỀU DÀI

Chuyển đổi từ Yard sang Kilomet

Tên thay thế: Chuyển đổi yd thành km

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi chiều dài trong Yard (yd) sang chiều dài trong Kilomet (km) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi chiều dài này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Yard (yd) thành Kilomet (km) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

1000 Yard giống như:

0.9144 Kilomet

Nếu bạn muốn chuyển đổi chiều dài này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Kilomet đến Yard bộ chuyển đổi

Yard cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Yard thành Kilomet

Chúng tôi biết rằng 1 kilomet giống với 1094 yard. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

chiều dài(km) = chiều dài(yd) ÷ 1094

1094 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi length từ Yard thành Kilomet

Ví dụ về cách sử dụng công thức Yard đến Kilomet

Nếu bạn biết công thức Yard (yd) thành Kilomet (km), thì bạn có thể tính toán length như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 1000 yd thành chiều dài trong kilomet.

0.9144 km = 1000 yd ÷ 1094

Bảng chuyển đổi cho Yard thành Kilomet

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

YardKilomet
1 yd 0.0009144 km
2 yd 0.001829 km
3 yd 0.002743 km
4 yd 0.003658 km
5 yd 0.004572 km
6 yd 0.005486 km
7 yd 0.006401 km
8 yd 0.007315 km
9 yd 0.00823 km
10 yd 0.009144 km
11 yd 0.01006 km
12 yd 0.01097 km
13 yd 0.01189 km
14 yd 0.0128 km
15 yd 0.01372 km
16 yd 0.01463 km
17 yd 0.01554 km
18 yd 0.01646 km
19 yd 0.01737 km
20 yd 0.01829 km
21 yd 0.0192 km
22 yd 0.02012 km
23 yd 0.02103 km
24 yd 0.02195 km
25 yd 0.02286 km
26 yd 0.02377 km
27 yd 0.02469 km
28 yd 0.0256 km
29 yd 0.02652 km
30 yd 0.02743 km
31 yd 0.02835 km
32 yd 0.02926 km
33 yd 0.03018 km
34 yd 0.03109 km
35 yd 0.032 km
36 yd 0.03292 km
37 yd 0.03383 km
38 yd 0.03475 km
39 yd 0.03566 km
40 yd 0.03658 km
41 yd 0.03749 km
42 yd 0.0384 km
43 yd 0.03932 km
44 yd 0.04023 km
45 yd 0.04115 km
46 yd 0.04206 km
47 yd 0.04298 km
48 yd 0.04389 km
49 yd 0.04481 km
50 yd 0.04572 km
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao