Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi chiều dài trong Yard (yd) sang chiều dài trong Dặm (mi) .
Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi chiều dài này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Yard (yd) thành Dặm (mi) để bạn tiện theo dõi.
1000 Yard giống như:
0.5682 DặmNếu bạn muốn chuyển đổi chiều dài này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Dặm đến Yard bộ chuyển đổi
Yard cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:
Chúng tôi biết rằng 1 dặm giống với 1760 yard. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:
chiều dài(mi) = chiều dài(yd) ÷ 1760
1760 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.
Nếu bạn biết công thức Yard (yd) thành Dặm (mi), thì bạn có thể tính toán length như thế này.
Ví dụ chuyển đổi 1000 yd thành chiều dài trong dặm.
0.5682 mi = 1000 yd ÷ 1760
Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.
Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.
Yard | Dặm |
---|---|
1 yd | 0.0005682 mi |
2 yd | 0.001136 mi |
3 yd | 0.001705 mi |
4 yd | 0.002273 mi |
5 yd | 0.002841 mi |
6 yd | 0.003409 mi |
7 yd | 0.003977 mi |
8 yd | 0.004545 mi |
9 yd | 0.005114 mi |
10 yd | 0.005682 mi |
11 yd | 0.00625 mi |
12 yd | 0.006818 mi |
13 yd | 0.007386 mi |
14 yd | 0.007955 mi |
15 yd | 0.008523 mi |
16 yd | 0.009091 mi |
17 yd | 0.009659 mi |
18 yd | 0.01023 mi |
19 yd | 0.0108 mi |
20 yd | 0.01136 mi |
21 yd | 0.01193 mi |
22 yd | 0.0125 mi |
23 yd | 0.01307 mi |
24 yd | 0.01364 mi |
25 yd | 0.0142 mi |
26 yd | 0.01477 mi |
27 yd | 0.01534 mi |
28 yd | 0.01591 mi |
29 yd | 0.01648 mi |
30 yd | 0.01705 mi |
31 yd | 0.01761 mi |
32 yd | 0.01818 mi |
33 yd | 0.01875 mi |
34 yd | 0.01932 mi |
35 yd | 0.01989 mi |
36 yd | 0.02045 mi |
37 yd | 0.02102 mi |
38 yd | 0.02159 mi |
39 yd | 0.02216 mi |
40 yd | 0.02273 mi |
41 yd | 0.0233 mi |
42 yd | 0.02386 mi |
43 yd | 0.02443 mi |
44 yd | 0.025 mi |
45 yd | 0.02557 mi |
46 yd | 0.02614 mi |
47 yd | 0.0267 mi |
48 yd | 0.02727 mi |
49 yd | 0.02784 mi |
50 yd | 0.02841 mi |
Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.
Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao