Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi âm lượng trong Centimet khối (cm3) sang âm lượng trong Muỗng cà phê (tsp) .
Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi âm lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Centimet khối (cm3) thành Muỗng cà phê (tsp) để bạn tiện theo dõi.
500 Centimet khối giống như:
101.4 Muỗng cà phêNếu bạn muốn chuyển đổi Âm lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Muỗng cà phê đến Centimet khối bộ chuyển đổi
Centimet Khối cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:
Chúng tôi biết rằng 1 muỗng cà phê giống với 4.929 centimet khối. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:
Âm lượng(tsp) = Âm lượng(cm3) ÷ 4.929
4.929 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.
Nếu bạn biết công thức Centimet khối (cm3) thành Muỗng cà phê (tsp), thì bạn có thể tính toán volume như thế này.
Ví dụ chuyển đổi 500 cm3 thành Âm lượng trong muỗng cà phê.
101.4 tsp = 500 cm3 ÷ 4.929
Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.
Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.
Centimet Khối | Muỗng Cà Phê |
---|---|
1 cm3 | 0.2029 tsp |
2 cm3 | 0.4058 tsp |
3 cm3 | 0.6087 tsp |
4 cm3 | 0.8115 tsp |
5 cm3 | 1.014 tsp |
6 cm3 | 1.217 tsp |
7 cm3 | 1.42 tsp |
8 cm3 | 1.623 tsp |
9 cm3 | 1.826 tsp |
10 cm3 | 2.029 tsp |
11 cm3 | 2.232 tsp |
12 cm3 | 2.435 tsp |
13 cm3 | 2.637 tsp |
14 cm3 | 2.84 tsp |
15 cm3 | 3.043 tsp |
16 cm3 | 3.246 tsp |
17 cm3 | 3.449 tsp |
18 cm3 | 3.652 tsp |
19 cm3 | 3.855 tsp |
20 cm3 | 4.058 tsp |
21 cm3 | 4.261 tsp |
22 cm3 | 4.463 tsp |
23 cm3 | 4.666 tsp |
24 cm3 | 4.869 tsp |
25 cm3 | 5.072 tsp |
26 cm3 | 5.275 tsp |
27 cm3 | 5.478 tsp |
28 cm3 | 5.681 tsp |
29 cm3 | 5.884 tsp |
30 cm3 | 6.087 tsp |
31 cm3 | 6.289 tsp |
32 cm3 | 6.492 tsp |
33 cm3 | 6.695 tsp |
34 cm3 | 6.898 tsp |
35 cm3 | 7.101 tsp |
36 cm3 | 7.304 tsp |
37 cm3 | 7.507 tsp |
38 cm3 | 7.71 tsp |
39 cm3 | 7.912 tsp |
40 cm3 | 8.115 tsp |
41 cm3 | 8.318 tsp |
42 cm3 | 8.521 tsp |
43 cm3 | 8.724 tsp |
44 cm3 | 8.927 tsp |
45 cm3 | 9.13 tsp |
46 cm3 | 9.333 tsp |
47 cm3 | 9.536 tsp |
48 cm3 | 9.738 tsp |
49 cm3 | 9.941 tsp |
50 cm3 | 10.14 tsp |
Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.
Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao