Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi âm lượng trong Centimet khối (cm3) sang âm lượng trong Quart (qt) .
Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi âm lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Centimet khối (cm3) thành Quart (qt) để bạn tiện theo dõi.
500 Centimet khối giống như:
0.5283 QuartNếu bạn muốn chuyển đổi Âm lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Quart đến Centimet khối bộ chuyển đổi
Centimet Khối cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:
Chúng tôi biết rằng 1 quart giống với 946.4 centimet khối. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:
Âm lượng(qt) = Âm lượng(cm3) ÷ 946.4
946.4 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.
Nếu bạn biết công thức Centimet khối (cm3) thành Quart (qt), thì bạn có thể tính toán volume như thế này.
Ví dụ chuyển đổi 500 cm3 thành Âm lượng trong quart.
0.5283 qt = 500 cm3 ÷ 946.4
Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.
Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.
Centimet Khối | Quart |
---|---|
1 cm3 | 0.001057 qt |
2 cm3 | 0.002113 qt |
3 cm3 | 0.00317 qt |
4 cm3 | 0.004227 qt |
5 cm3 | 0.005283 qt |
6 cm3 | 0.00634 qt |
7 cm3 | 0.007397 qt |
8 cm3 | 0.008454 qt |
9 cm3 | 0.00951 qt |
10 cm3 | 0.01057 qt |
11 cm3 | 0.01162 qt |
12 cm3 | 0.01268 qt |
13 cm3 | 0.01374 qt |
14 cm3 | 0.01479 qt |
15 cm3 | 0.01585 qt |
16 cm3 | 0.01691 qt |
17 cm3 | 0.01796 qt |
18 cm3 | 0.01902 qt |
19 cm3 | 0.02008 qt |
20 cm3 | 0.02113 qt |
21 cm3 | 0.02219 qt |
22 cm3 | 0.02325 qt |
23 cm3 | 0.0243 qt |
24 cm3 | 0.02536 qt |
25 cm3 | 0.02642 qt |
26 cm3 | 0.02747 qt |
27 cm3 | 0.02853 qt |
28 cm3 | 0.02959 qt |
29 cm3 | 0.03064 qt |
30 cm3 | 0.0317 qt |
31 cm3 | 0.03276 qt |
32 cm3 | 0.03381 qt |
33 cm3 | 0.03487 qt |
34 cm3 | 0.03593 qt |
35 cm3 | 0.03698 qt |
36 cm3 | 0.03804 qt |
37 cm3 | 0.0391 qt |
38 cm3 | 0.04015 qt |
39 cm3 | 0.04121 qt |
40 cm3 | 0.04227 qt |
41 cm3 | 0.04332 qt |
42 cm3 | 0.04438 qt |
43 cm3 | 0.04544 qt |
44 cm3 | 0.04649 qt |
45 cm3 | 0.04755 qt |
46 cm3 | 0.04861 qt |
47 cm3 | 0.04966 qt |
48 cm3 | 0.05072 qt |
49 cm3 | 0.05178 qt |
50 cm3 | 0.05283 qt |
Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.
Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao