CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI ÂM LƯỢNG

Chuyển đổi từ Centimet khối sang Kilomet khối

Tên thay thế: Chuyển đổi cm3 thành km3

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi âm lượng trong Centimet khối (cm3) sang âm lượng trong Kilomet khối (km3) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi âm lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Centimet khối (cm3) thành Kilomet khối (km3) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Centimet khối giống như:

0 Kilomet khối

Nếu bạn muốn chuyển đổi Âm lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Kilomet khối đến Centimet khối bộ chuyển đổi

Centimet Khối cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Centimet khối thành Kilomet khối

Chúng tôi biết rằng 1 kilomet khối giống với 1000000000000000 centimet khối. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Âm lượng(km3) = Âm lượng(cm3) ÷ 1000000000000000

1000000000000000 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume từ Centimet khối thành Kilomet khối

Ví dụ về cách sử dụng công thức Centimet khối đến Kilomet khối

Nếu bạn biết công thức Centimet khối (cm3) thành Kilomet khối (km3), thì bạn có thể tính toán volume như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 cm3 thành Âm lượng trong kilomet khối.

5e-13 km3 = 500 cm3 ÷ 1000000000000000

Bảng chuyển đổi cho Centimet khối thành Kilomet khối

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Centimet KhốiKilomet Khối
1 cm3 0 km3
2 cm3 0 km3
3 cm3 0 km3
4 cm3 0 km3
5 cm3 0 km3
6 cm3 0 km3
7 cm3 0 km3
8 cm3 0 km3
9 cm3 0 km3
10 cm3 0 km3
11 cm3 0 km3
12 cm3 0 km3
13 cm3 0 km3
14 cm3 0 km3
15 cm3 0 km3
16 cm3 0 km3
17 cm3 0 km3
18 cm3 0 km3
19 cm3 0 km3
20 cm3 0 km3
21 cm3 0 km3
22 cm3 0 km3
23 cm3 0 km3
24 cm3 0 km3
25 cm3 0 km3
26 cm3 0 km3
27 cm3 0 km3
28 cm3 0 km3
29 cm3 0 km3
30 cm3 0 km3
31 cm3 0 km3
32 cm3 0 km3
33 cm3 0 km3
34 cm3 0 km3
35 cm3 0 km3
36 cm3 0 km3
37 cm3 0 km3
38 cm3 0 km3
39 cm3 0 km3
40 cm3 0 km3
41 cm3 0 km3
42 cm3 0 km3
43 cm3 0 km3
44 cm3 0 km3
45 cm3 0 km3
46 cm3 0 km3
47 cm3 0 km3
48 cm3 0 km3
49 cm3 0 km3
50 cm3 0 km3
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao