Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi âm lượng trong Centimet khối (cm3) sang âm lượng trong Pint (pnt) .
Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi âm lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Centimet khối (cm3) thành Pint (pnt) để bạn tiện theo dõi.
500 Centimet khối giống như:
1.057 PintNếu bạn muốn chuyển đổi Âm lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Pint đến Centimet khối bộ chuyển đổi
Centimet Khối cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:
Chúng tôi biết rằng 1 pint giống với 473.2 centimet khối. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:
Âm lượng(pnt) = Âm lượng(cm3) ÷ 473.2
473.2 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.
Nếu bạn biết công thức Centimet khối (cm3) thành Pint (pnt), thì bạn có thể tính toán volume như thế này.
Ví dụ chuyển đổi 500 cm3 thành Âm lượng trong pint.
1.057 pnt = 500 cm3 ÷ 473.2
Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.
Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.
Centimet Khối | Pint |
---|---|
1 cm3 | 0.002113 pnt |
2 cm3 | 0.004227 pnt |
3 cm3 | 0.00634 pnt |
4 cm3 | 0.008454 pnt |
5 cm3 | 0.01057 pnt |
6 cm3 | 0.01268 pnt |
7 cm3 | 0.01479 pnt |
8 cm3 | 0.01691 pnt |
9 cm3 | 0.01902 pnt |
10 cm3 | 0.02113 pnt |
11 cm3 | 0.02325 pnt |
12 cm3 | 0.02536 pnt |
13 cm3 | 0.02747 pnt |
14 cm3 | 0.02959 pnt |
15 cm3 | 0.0317 pnt |
16 cm3 | 0.03381 pnt |
17 cm3 | 0.03593 pnt |
18 cm3 | 0.03804 pnt |
19 cm3 | 0.04015 pnt |
20 cm3 | 0.04227 pnt |
21 cm3 | 0.04438 pnt |
22 cm3 | 0.04649 pnt |
23 cm3 | 0.04861 pnt |
24 cm3 | 0.05072 pnt |
25 cm3 | 0.05283 pnt |
26 cm3 | 0.05495 pnt |
27 cm3 | 0.05706 pnt |
28 cm3 | 0.05917 pnt |
29 cm3 | 0.06129 pnt |
30 cm3 | 0.0634 pnt |
31 cm3 | 0.06551 pnt |
32 cm3 | 0.06763 pnt |
33 cm3 | 0.06974 pnt |
34 cm3 | 0.07185 pnt |
35 cm3 | 0.07397 pnt |
36 cm3 | 0.07608 pnt |
37 cm3 | 0.07819 pnt |
38 cm3 | 0.08031 pnt |
39 cm3 | 0.08242 pnt |
40 cm3 | 0.08454 pnt |
41 cm3 | 0.08665 pnt |
42 cm3 | 0.08876 pnt |
43 cm3 | 0.09088 pnt |
44 cm3 | 0.09299 pnt |
45 cm3 | 0.0951 pnt |
46 cm3 | 0.09722 pnt |
47 cm3 | 0.09933 pnt |
48 cm3 | 0.1014 pnt |
49 cm3 | 0.1036 pnt |
50 cm3 | 0.1057 pnt |
Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.
Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao