CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI ÂM LƯỢNG

Chuyển đổi từ Centimet khối sang Gallon

Tên thay thế: Chuyển đổi cm3 thành gal

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi âm lượng trong Centimet khối (cm3) sang âm lượng trong Gallon (gal) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi âm lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Centimet khối (cm3) thành Gallon (gal) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Centimet khối giống như:

0.1321 Gallon

Nếu bạn muốn chuyển đổi Âm lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Gallon đến Centimet khối bộ chuyển đổi

Centimet Khối cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Centimet khối thành Gallon

Chúng tôi biết rằng 1 gallon giống với 3785 centimet khối. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Âm lượng(gal) = Âm lượng(cm3) ÷ 3785

3785 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume từ Centimet khối thành Gallon

Ví dụ về cách sử dụng công thức Centimet khối đến Gallon

Nếu bạn biết công thức Centimet khối (cm3) thành Gallon (gal), thì bạn có thể tính toán volume như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 cm3 thành Âm lượng trong gallon.

0.1321 gal = 500 cm3 ÷ 3785

Bảng chuyển đổi cho Centimet khối thành Gallon

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Centimet KhốiGallon
1 cm3 0.0002642 gal
2 cm3 0.0005283 gal
3 cm3 0.0007925 gal
4 cm3 0.001057 gal
5 cm3 0.001321 gal
6 cm3 0.001585 gal
7 cm3 0.001849 gal
8 cm3 0.002113 gal
9 cm3 0.002378 gal
10 cm3 0.002642 gal
11 cm3 0.002906 gal
12 cm3 0.00317 gal
13 cm3 0.003434 gal
14 cm3 0.003698 gal
15 cm3 0.003963 gal
16 cm3 0.004227 gal
17 cm3 0.004491 gal
18 cm3 0.004755 gal
19 cm3 0.005019 gal
20 cm3 0.005283 gal
21 cm3 0.005548 gal
22 cm3 0.005812 gal
23 cm3 0.006076 gal
24 cm3 0.00634 gal
25 cm3 0.006604 gal
26 cm3 0.006868 gal
27 cm3 0.007133 gal
28 cm3 0.007397 gal
29 cm3 0.007661 gal
30 cm3 0.007925 gal
31 cm3 0.008189 gal
32 cm3 0.008454 gal
33 cm3 0.008718 gal
34 cm3 0.008982 gal
35 cm3 0.009246 gal
36 cm3 0.00951 gal
37 cm3 0.009774 gal
38 cm3 0.01004 gal
39 cm3 0.0103 gal
40 cm3 0.01057 gal
41 cm3 0.01083 gal
42 cm3 0.0111 gal
43 cm3 0.01136 gal
44 cm3 0.01162 gal
45 cm3 0.01189 gal
46 cm3 0.01215 gal
47 cm3 0.01242 gal
48 cm3 0.01268 gal
49 cm3 0.01294 gal
50 cm3 0.01321 gal
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao