CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Ounce mỗi phút sang Lít mỗi giờ

Tên thay thế: Chuyển đổi fl-oz/min thành l/h

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Ounce mỗi phút (fl-oz/min) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Lít mỗi giờ (l/h) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Ounce mỗi phút (fl-oz/min) thành Lít mỗi giờ (l/h) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Ounce mỗi phút giống như:

887.2 Lít mỗi giờ

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Lít mỗi giờ đến Ounce mỗi phút bộ chuyển đổi

Ounce Mỗi Phút cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Ounce mỗi phút thành Lít mỗi giờ

Chúng tôi biết rằng 1 ounce mỗi phút giống với 1.774 lít mỗi giờ. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(l/h) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(fl-oz/min) × 1.774

1.774 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Ounce mỗi phút thành Lít mỗi giờ

Ví dụ về cách sử dụng công thức Ounce mỗi phút đến Lít mỗi giờ

Nếu bạn biết công thức Ounce mỗi phút (fl-oz/min) thành Lít mỗi giờ (l/h), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 fl-oz/min thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong lít mỗi giờ.

887.2 l/h = 500 fl-oz/min × 1.774

Bảng chuyển đổi cho Ounce mỗi phút thành Lít mỗi giờ

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Ounce Mỗi PhútLít Mỗi Giờ
1 fl-oz_min 1.774 l_h
2 fl-oz_min 3.549 l_h
3 fl-oz_min 5.323 l_h
4 fl-oz_min 7.098 l_h
5 fl-oz_min 8.872 l_h
6 fl-oz_min 10.65 l_h
7 fl-oz_min 12.42 l_h
8 fl-oz_min 14.2 l_h
9 fl-oz_min 15.97 l_h
10 fl-oz_min 17.74 l_h
11 fl-oz_min 19.52 l_h
12 fl-oz_min 21.29 l_h
13 fl-oz_min 23.07 l_h
14 fl-oz_min 24.84 l_h
15 fl-oz_min 26.62 l_h
16 fl-oz_min 28.39 l_h
17 fl-oz_min 30.17 l_h
18 fl-oz_min 31.94 l_h
19 fl-oz_min 33.71 l_h
20 fl-oz_min 35.49 l_h
21 fl-oz_min 37.26 l_h
22 fl-oz_min 39.04 l_h
23 fl-oz_min 40.81 l_h
24 fl-oz_min 42.59 l_h
25 fl-oz_min 44.36 l_h
26 fl-oz_min 46.13 l_h
27 fl-oz_min 47.91 l_h
28 fl-oz_min 49.68 l_h
29 fl-oz_min 51.46 l_h
30 fl-oz_min 53.23 l_h
31 fl-oz_min 55.01 l_h
32 fl-oz_min 56.78 l_h
33 fl-oz_min 58.56 l_h
34 fl-oz_min 60.33 l_h
35 fl-oz_min 62.1 l_h
36 fl-oz_min 63.88 l_h
37 fl-oz_min 65.65 l_h
38 fl-oz_min 67.43 l_h
39 fl-oz_min 69.2 l_h
40 fl-oz_min 70.98 l_h
41 fl-oz_min 72.75 l_h
42 fl-oz_min 74.53 l_h
43 fl-oz_min 76.3 l_h
44 fl-oz_min 78.07 l_h
45 fl-oz_min 79.85 l_h
46 fl-oz_min 81.62 l_h
47 fl-oz_min 83.4 l_h
48 fl-oz_min 85.17 l_h
49 fl-oz_min 86.95 l_h
50 fl-oz_min 88.72 l_h
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao