CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Ounce mỗi phút sang Kilogram trên phút

Tên thay thế: Chuyển đổi fl-oz/min thành kl/min

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Ounce mỗi phút (fl-oz/min) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Kilogram trên phút (kl/min) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Ounce mỗi phút (fl-oz/min) thành Kilogram trên phút (kl/min) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Ounce mỗi phút giống như:

0.01479 Kilogram trên phút

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Kilogram trên phút đến Ounce mỗi phút bộ chuyển đổi

Ounce Mỗi Phút cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Ounce mỗi phút thành Kilogram trên phút

Chúng tôi biết rằng 1 kilogram trên phút giống với 33814 ounce mỗi phút. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(kl/min) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(fl-oz/min) ÷ 33814

33814 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Ounce mỗi phút thành Kilogram trên phút

Ví dụ về cách sử dụng công thức Ounce mỗi phút đến Kilogram trên phút

Nếu bạn biết công thức Ounce mỗi phút (fl-oz/min) thành Kilogram trên phút (kl/min), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 fl-oz/min thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong kilogram trên phút.

0.01479 kl/min = 500 fl-oz/min ÷ 33814

Bảng chuyển đổi cho Ounce mỗi phút thành Kilogram trên phút

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Ounce Mỗi PhútKilogram Trên Phút
1 fl-oz_min 0.00002957 kl_min
2 fl-oz_min 0.00005915 kl_min
3 fl-oz_min 0.00008872 kl_min
4 fl-oz_min 0.0001183 kl_min
5 fl-oz_min 0.0001479 kl_min
6 fl-oz_min 0.0001774 kl_min
7 fl-oz_min 0.000207 kl_min
8 fl-oz_min 0.0002366 kl_min
9 fl-oz_min 0.0002662 kl_min
10 fl-oz_min 0.0002957 kl_min
11 fl-oz_min 0.0003253 kl_min
12 fl-oz_min 0.0003549 kl_min
13 fl-oz_min 0.0003845 kl_min
14 fl-oz_min 0.000414 kl_min
15 fl-oz_min 0.0004436 kl_min
16 fl-oz_min 0.0004732 kl_min
17 fl-oz_min 0.0005028 kl_min
18 fl-oz_min 0.0005323 kl_min
19 fl-oz_min 0.0005619 kl_min
20 fl-oz_min 0.0005915 kl_min
21 fl-oz_min 0.000621 kl_min
22 fl-oz_min 0.0006506 kl_min
23 fl-oz_min 0.0006802 kl_min
24 fl-oz_min 0.0007098 kl_min
25 fl-oz_min 0.0007393 kl_min
26 fl-oz_min 0.0007689 kl_min
27 fl-oz_min 0.0007985 kl_min
28 fl-oz_min 0.0008281 kl_min
29 fl-oz_min 0.0008576 kl_min
30 fl-oz_min 0.0008872 kl_min
31 fl-oz_min 0.0009168 kl_min
32 fl-oz_min 0.0009464 kl_min
33 fl-oz_min 0.0009759 kl_min
34 fl-oz_min 0.001006 kl_min
35 fl-oz_min 0.001035 kl_min
36 fl-oz_min 0.001065 kl_min
37 fl-oz_min 0.001094 kl_min
38 fl-oz_min 0.001124 kl_min
39 fl-oz_min 0.001153 kl_min
40 fl-oz_min 0.001183 kl_min
41 fl-oz_min 0.001213 kl_min
42 fl-oz_min 0.001242 kl_min
43 fl-oz_min 0.001272 kl_min
44 fl-oz_min 0.001301 kl_min
45 fl-oz_min 0.001331 kl_min
46 fl-oz_min 0.00136 kl_min
47 fl-oz_min 0.00139 kl_min
48 fl-oz_min 0.00142 kl_min
49 fl-oz_min 0.001449 kl_min
50 fl-oz_min 0.001479 kl_min
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao