CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Ounce mỗi phút sang Centimet trên giây

Tên thay thế: Chuyển đổi fl-oz/min thành cl/s

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Ounce mỗi phút (fl-oz/min) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Centimet trên giây (cl/s) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Ounce mỗi phút (fl-oz/min) thành Centimet trên giây (cl/s) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Ounce mỗi phút giống như:

24.64 Centimet trên giây

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Centimet trên giây đến Ounce mỗi phút bộ chuyển đổi

Ounce Mỗi Phút cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Ounce mỗi phút thành Centimet trên giây

Chúng tôi biết rằng 1 centilit trên giây giống với 20.29 ounce mỗi phút. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(cl/s) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(fl-oz/min) ÷ 20.29

20.29 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Ounce mỗi phút thành Centimet trên giây

Ví dụ về cách sử dụng công thức Ounce mỗi phút đến Centimet trên giây

Nếu bạn biết công thức Ounce mỗi phút (fl-oz/min) thành Centimet trên giây (cl/s), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 fl-oz/min thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong centimet trên giây.

24.64 cl/s = 500 fl-oz/min ÷ 20.29

Bảng chuyển đổi cho Ounce mỗi phút thành Centimet trên giây

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Ounce Mỗi PhútCentilit Trên Giây
1 fl-oz_min 0.04929 cl_s
2 fl-oz_min 0.09858 cl_s
3 fl-oz_min 0.1479 cl_s
4 fl-oz_min 0.1972 cl_s
5 fl-oz_min 0.2464 cl_s
6 fl-oz_min 0.2957 cl_s
7 fl-oz_min 0.345 cl_s
8 fl-oz_min 0.3943 cl_s
9 fl-oz_min 0.4436 cl_s
10 fl-oz_min 0.4929 cl_s
11 fl-oz_min 0.5422 cl_s
12 fl-oz_min 0.5915 cl_s
13 fl-oz_min 0.6408 cl_s
14 fl-oz_min 0.69 cl_s
15 fl-oz_min 0.7393 cl_s
16 fl-oz_min 0.7886 cl_s
17 fl-oz_min 0.8379 cl_s
18 fl-oz_min 0.8872 cl_s
19 fl-oz_min 0.9365 cl_s
20 fl-oz_min 0.9858 cl_s
21 fl-oz_min 1.035 cl_s
22 fl-oz_min 1.084 cl_s
23 fl-oz_min 1.134 cl_s
24 fl-oz_min 1.183 cl_s
25 fl-oz_min 1.232 cl_s
26 fl-oz_min 1.282 cl_s
27 fl-oz_min 1.331 cl_s
28 fl-oz_min 1.38 cl_s
29 fl-oz_min 1.429 cl_s
30 fl-oz_min 1.479 cl_s
31 fl-oz_min 1.528 cl_s
32 fl-oz_min 1.577 cl_s
33 fl-oz_min 1.627 cl_s
34 fl-oz_min 1.676 cl_s
35 fl-oz_min 1.725 cl_s
36 fl-oz_min 1.774 cl_s
37 fl-oz_min 1.824 cl_s
38 fl-oz_min 1.873 cl_s
39 fl-oz_min 1.922 cl_s
40 fl-oz_min 1.972 cl_s
41 fl-oz_min 2.021 cl_s
42 fl-oz_min 2.07 cl_s
43 fl-oz_min 2.119 cl_s
44 fl-oz_min 2.169 cl_s
45 fl-oz_min 2.218 cl_s
46 fl-oz_min 2.267 cl_s
47 fl-oz_min 2.317 cl_s
48 fl-oz_min 2.366 cl_s
49 fl-oz_min 2.415 cl_s
50 fl-oz_min 2.464 cl_s
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao