CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Ounce mỗi phút sang Gallon trên phút

Tên thay thế: Chuyển đổi fl-oz/min thành gal/min

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Ounce mỗi phút (fl-oz/min) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Gallon trên phút (gal/min) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Ounce mỗi phút (fl-oz/min) thành Gallon trên phút (gal/min) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Ounce mỗi phút giống như:

3.906 Gallon trên phút

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Gallon trên phút đến Ounce mỗi phút bộ chuyển đổi

Ounce Mỗi Phút cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Ounce mỗi phút thành Gallon trên phút

Chúng tôi biết rằng 1 gallon mỗi phút giống với 128 ounce mỗi phút. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(gal/min) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(fl-oz/min) ÷ 128

128 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Ounce mỗi phút thành Gallon trên phút

Ví dụ về cách sử dụng công thức Ounce mỗi phút đến Gallon trên phút

Nếu bạn biết công thức Ounce mỗi phút (fl-oz/min) thành Gallon trên phút (gal/min), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 fl-oz/min thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong gallon trên phút.

3.906 gal/min = 500 fl-oz/min ÷ 128

Bảng chuyển đổi cho Ounce mỗi phút thành Gallon trên phút

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Ounce Mỗi PhútGallon Mỗi Phút
1 fl-oz_min 0.007813 gal_min
2 fl-oz_min 0.01563 gal_min
3 fl-oz_min 0.02344 gal_min
4 fl-oz_min 0.03125 gal_min
5 fl-oz_min 0.03906 gal_min
6 fl-oz_min 0.04688 gal_min
7 fl-oz_min 0.05469 gal_min
8 fl-oz_min 0.0625 gal_min
9 fl-oz_min 0.07031 gal_min
10 fl-oz_min 0.07813 gal_min
11 fl-oz_min 0.08594 gal_min
12 fl-oz_min 0.09375 gal_min
13 fl-oz_min 0.1016 gal_min
14 fl-oz_min 0.1094 gal_min
15 fl-oz_min 0.1172 gal_min
16 fl-oz_min 0.125 gal_min
17 fl-oz_min 0.1328 gal_min
18 fl-oz_min 0.1406 gal_min
19 fl-oz_min 0.1484 gal_min
20 fl-oz_min 0.1563 gal_min
21 fl-oz_min 0.1641 gal_min
22 fl-oz_min 0.1719 gal_min
23 fl-oz_min 0.1797 gal_min
24 fl-oz_min 0.1875 gal_min
25 fl-oz_min 0.1953 gal_min
26 fl-oz_min 0.2031 gal_min
27 fl-oz_min 0.2109 gal_min
28 fl-oz_min 0.2188 gal_min
29 fl-oz_min 0.2266 gal_min
30 fl-oz_min 0.2344 gal_min
31 fl-oz_min 0.2422 gal_min
32 fl-oz_min 0.25 gal_min
33 fl-oz_min 0.2578 gal_min
34 fl-oz_min 0.2656 gal_min
35 fl-oz_min 0.2734 gal_min
36 fl-oz_min 0.2813 gal_min
37 fl-oz_min 0.2891 gal_min
38 fl-oz_min 0.2969 gal_min
39 fl-oz_min 0.3047 gal_min
40 fl-oz_min 0.3125 gal_min
41 fl-oz_min 0.3203 gal_min
42 fl-oz_min 0.3281 gal_min
43 fl-oz_min 0.3359 gal_min
44 fl-oz_min 0.3438 gal_min
45 fl-oz_min 0.3516 gal_min
46 fl-oz_min 0.3594 gal_min
47 fl-oz_min 0.3672 gal_min
48 fl-oz_min 0.375 gal_min
49 fl-oz_min 0.3828 gal_min
50 fl-oz_min 0.3906 gal_min
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao