Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi diện tích trong Kilomet vuông (km2) sang diện tích trong Dặm vuông (mi2) .
Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi diện tích này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Kilomet vuông (km2) thành Dặm vuông (mi2) để bạn tiện theo dõi.
500 Kilomet vuông giống như:
193.1 Dặm vuôngNếu bạn muốn chuyển đổi diện tích này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Dặm vuông đến Kilomet vuông bộ chuyển đổi
Kilomet Vuông cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:
Chúng tôi biết rằng 1 dặm vuông giống với 2.59 kilomet vuông. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:
diện tích(mi2) = diện tích(km2) ÷ 2.59
2.59 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.
Nếu bạn biết công thức Kilomet vuông (km2) thành Dặm vuông (mi2), thì bạn có thể tính toán area như thế này.
Ví dụ chuyển đổi 500 km2 thành diện tích trong dặm vuông.
193.1 mi2 = 500 km2 ÷ 2.59
Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.
Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.
Kilomet Vuông | Dặm Vuông |
---|---|
1 km2 | 0.3861 mi2 |
2 km2 | 0.7722 mi2 |
3 km2 | 1.158 mi2 |
4 km2 | 1.544 mi2 |
5 km2 | 1.931 mi2 |
6 km2 | 2.317 mi2 |
7 km2 | 2.703 mi2 |
8 km2 | 3.089 mi2 |
9 km2 | 3.475 mi2 |
10 km2 | 3.861 mi2 |
11 km2 | 4.247 mi2 |
12 km2 | 4.633 mi2 |
13 km2 | 5.019 mi2 |
14 km2 | 5.405 mi2 |
15 km2 | 5.792 mi2 |
16 km2 | 6.178 mi2 |
17 km2 | 6.564 mi2 |
18 km2 | 6.95 mi2 |
19 km2 | 7.336 mi2 |
20 km2 | 7.722 mi2 |
21 km2 | 8.108 mi2 |
22 km2 | 8.494 mi2 |
23 km2 | 8.88 mi2 |
24 km2 | 9.266 mi2 |
25 km2 | 9.653 mi2 |
26 km2 | 10.04 mi2 |
27 km2 | 10.42 mi2 |
28 km2 | 10.81 mi2 |
29 km2 | 11.2 mi2 |
30 km2 | 11.58 mi2 |
31 km2 | 11.97 mi2 |
32 km2 | 12.36 mi2 |
33 km2 | 12.74 mi2 |
34 km2 | 13.13 mi2 |
35 km2 | 13.51 mi2 |
36 km2 | 13.9 mi2 |
37 km2 | 14.29 mi2 |
38 km2 | 14.67 mi2 |
39 km2 | 15.06 mi2 |
40 km2 | 15.44 mi2 |
41 km2 | 15.83 mi2 |
42 km2 | 16.22 mi2 |
43 km2 | 16.6 mi2 |
44 km2 | 16.99 mi2 |
45 km2 | 17.37 mi2 |
46 km2 | 17.76 mi2 |
47 km2 | 18.15 mi2 |
48 km2 | 18.53 mi2 |
49 km2 | 18.92 mi2 |
50 km2 | 19.31 mi2 |
Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.
Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao