CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI DIỆN TÍCH

Chuyển đổi từ Kilomet vuông sang Feet Vuông

Tên thay thế: Chuyển đổi km2 thành ft2

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi diện tích trong Kilomet vuông (km2) sang diện tích trong Feet Vuông (ft2) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi diện tích này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Kilomet vuông (km2) thành Feet Vuông (ft2) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Kilomet vuông giống như:

5381950000 Feet Vuông

Nếu bạn muốn chuyển đổi diện tích này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Feet Vuông đến Kilomet vuông bộ chuyển đổi

Kilomet Vuông cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Kilomet vuông thành Feet Vuông

Chúng tôi biết rằng 1 kilomet vuông giống với 10763900 foot vuông. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

diện tích(ft2) = diện tích(km2) × 10763900

10763900 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi area từ Kilomet vuông thành Feet Vuông

Ví dụ về cách sử dụng công thức Kilomet vuông đến Feet Vuông

Nếu bạn biết công thức Kilomet vuông (km2) thành Feet Vuông (ft2), thì bạn có thể tính toán area như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 km2 thành diện tích trong feet vuông.

5381950000 ft2 = 500 km2 × 10763900

Bảng chuyển đổi cho Kilomet vuông thành Feet Vuông

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Kilomet VuôngFoot Vuông
1 km2 10763900 ft2
2 km2 21527800 ft2
3 km2 32291700 ft2
4 km2 43055600 ft2
5 km2 53819500 ft2
6 km2 64583400 ft2
7 km2 75347300 ft2
8 km2 86111200 ft2
9 km2 96875100 ft2
10 km2 107639000 ft2
11 km2 118402900 ft2
12 km2 129166800 ft2
13 km2 139930700 ft2
14 km2 150694600 ft2
15 km2 161458500 ft2
16 km2 172222400 ft2
17 km2 182986300 ft2
18 km2 193750200 ft2
19 km2 204514100 ft2
20 km2 215278000 ft2
21 km2 226041900 ft2
22 km2 236805800 ft2
23 km2 247569700 ft2
24 km2 258333600 ft2
25 km2 269097500 ft2
26 km2 279861400 ft2
27 km2 290625300 ft2
28 km2 301389200 ft2
29 km2 312153100 ft2
30 km2 322917000 ft2
31 km2 333680900 ft2
32 km2 344444800 ft2
33 km2 355208700 ft2
34 km2 365972600 ft2
35 km2 376736500 ft2
36 km2 387500400 ft2
37 km2 398264300 ft2
38 km2 409028200 ft2
39 km2 419792100 ft2
40 km2 430556000 ft2
41 km2 441319900 ft2
42 km2 452083800 ft2
43 km2 462847700 ft2
44 km2 473611600 ft2
45 km2 484375500 ft2
46 km2 495139400 ft2
47 km2 505903300 ft2
48 km2 516667200 ft2
49 km2 527431100 ft2
50 km2 538195000 ft2
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao