CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI DIỆN TÍCH

Chuyển đổi từ Kilomet vuông sang Hecta

Tên thay thế: Chuyển đổi km2 thành ha

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi diện tích trong Kilomet vuông (km2) sang diện tích trong Hecta (ha) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi diện tích này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Kilomet vuông (km2) thành Hecta (ha) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Kilomet vuông giống như:

50000 Hecta

Nếu bạn muốn chuyển đổi diện tích này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Hecta đến Kilomet vuông bộ chuyển đổi

Kilomet Vuông cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Kilomet vuông thành Hecta

Chúng tôi biết rằng 1 kilomet vuông giống với 100 hecta. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

diện tích(ha) = diện tích(km2) × 100

100 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi area từ Kilomet vuông thành Hecta

Ví dụ về cách sử dụng công thức Kilomet vuông đến Hecta

Nếu bạn biết công thức Kilomet vuông (km2) thành Hecta (ha), thì bạn có thể tính toán area như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 km2 thành diện tích trong hecta.

50000 ha = 500 km2 × 100

Bảng chuyển đổi cho Kilomet vuông thành Hecta

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Kilomet VuôngHecta
1 km2 100 ha
2 km2 200 ha
3 km2 300 ha
4 km2 400 ha
5 km2 500 ha
6 km2 600 ha
7 km2 700 ha
8 km2 800 ha
9 km2 900 ha
10 km2 1000 ha
11 km2 1100 ha
12 km2 1200 ha
13 km2 1300 ha
14 km2 1400 ha
15 km2 1500 ha
16 km2 1600 ha
17 km2 1700 ha
18 km2 1800 ha
19 km2 1900 ha
20 km2 2000 ha
21 km2 2100 ha
22 km2 2200 ha
23 km2 2300 ha
24 km2 2400 ha
25 km2 2500 ha
26 km2 2600 ha
27 km2 2700 ha
28 km2 2800 ha
29 km2 2900 ha
30 km2 3000 ha
31 km2 3100 ha
32 km2 3200 ha
33 km2 3300 ha
34 km2 3400 ha
35 km2 3500 ha
36 km2 3600 ha
37 km2 3700 ha
38 km2 3800 ha
39 km2 3900 ha
40 km2 4000 ha
41 km2 4100 ha
42 km2 4200 ha
43 km2 4300 ha
44 km2 4400 ha
45 km2 4500 ha
46 km2 4600 ha
47 km2 4700 ha
48 km2 4800 ha
49 km2 4900 ha
50 km2 5000 ha
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao