CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI DIỆN TÍCH

Chuyển đổi từ Kilomet vuông sang Yard vuông

Tên thay thế: Chuyển đổi km2 thành yd2

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi diện tích trong Kilomet vuông (km2) sang diện tích trong Yard vuông (yd2) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi diện tích này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Kilomet vuông (km2) thành Yard vuông (yd2) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Kilomet vuông giống như:

597994444 Yard vuông

Nếu bạn muốn chuyển đổi diện tích này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Yard vuông đến Kilomet vuông bộ chuyển đổi

Kilomet Vuông cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Kilomet vuông thành Yard vuông

Chúng tôi biết rằng 1 kilomet vuông giống với 1195989 yard vuông. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

diện tích(yd2) = diện tích(km2) × 1195989

1195989 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi area từ Kilomet vuông thành Yard vuông

Ví dụ về cách sử dụng công thức Kilomet vuông đến Yard vuông

Nếu bạn biết công thức Kilomet vuông (km2) thành Yard vuông (yd2), thì bạn có thể tính toán area như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 km2 thành diện tích trong yard vuông.

597994444 yd2 = 500 km2 × 1195989

Bảng chuyển đổi cho Kilomet vuông thành Yard vuông

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Kilomet VuôngYard Vuông
1 km2 1195989 yd2
2 km2 2391978 yd2
3 km2 3587967 yd2
4 km2 4783956 yd2
5 km2 5979944 yd2
6 km2 7175933 yd2
7 km2 8371922 yd2
8 km2 9567911 yd2
9 km2 10763900 yd2
10 km2 11959889 yd2
11 km2 13155878 yd2
12 km2 14351867 yd2
13 km2 15547856 yd2
14 km2 16743844 yd2
15 km2 17939833 yd2
16 km2 19135822 yd2
17 km2 20331811 yd2
18 km2 21527800 yd2
19 km2 22723789 yd2
20 km2 23919778 yd2
21 km2 25115767 yd2
22 km2 26311756 yd2
23 km2 27507744 yd2
24 km2 28703733 yd2
25 km2 29899722 yd2
26 km2 31095711 yd2
27 km2 32291700 yd2
28 km2 33487689 yd2
29 km2 34683678 yd2
30 km2 35879667 yd2
31 km2 37075656 yd2
32 km2 38271644 yd2
33 km2 39467633 yd2
34 km2 40663622 yd2
35 km2 41859611 yd2
36 km2 43055600 yd2
37 km2 44251589 yd2
38 km2 45447578 yd2
39 km2 46643567 yd2
40 km2 47839556 yd2
41 km2 49035544 yd2
42 km2 50231533 yd2
43 km2 51427522 yd2
44 km2 52623511 yd2
45 km2 53819500 yd2
46 km2 55015489 yd2
47 km2 56211478 yd2
48 km2 57407467 yd2
49 km2 58603456 yd2
50 km2 59799444 yd2
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao