CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI DIỆN TÍCH

Chuyển đổi từ Dặm vuông sang Kilomet vuông

Tên thay thế: Chuyển đổi mi2 thành km2

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi diện tích trong Dặm vuông (mi2) sang diện tích trong Kilomet vuông (km2) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi diện tích này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Dặm vuông (mi2) thành Kilomet vuông (km2) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Dặm vuông giống như:

1295 Kilomet vuông

Nếu bạn muốn chuyển đổi diện tích này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Kilomet vuông đến Dặm vuông bộ chuyển đổi

Dặm Vuông cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Dặm vuông thành Kilomet vuông

Chúng tôi biết rằng 1 dặm vuông giống với 2.59 kilomet vuông. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

diện tích(km2) = diện tích(mi2) × 2.59

2.59 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi area từ Dặm vuông thành Kilomet vuông

Ví dụ về cách sử dụng công thức Dặm vuông đến Kilomet vuông

Nếu bạn biết công thức Dặm vuông (mi2) thành Kilomet vuông (km2), thì bạn có thể tính toán area như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 mi2 thành diện tích trong kilomet vuông.

1295 km2 = 500 mi2 × 2.59

Bảng chuyển đổi cho Dặm vuông thành Kilomet vuông

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Dặm VuôngKilomet Vuông
1 mi2 2.59 km2
2 mi2 5.18 km2
3 mi2 7.77 km2
4 mi2 10.36 km2
5 mi2 12.95 km2
6 mi2 15.54 km2
7 mi2 18.13 km2
8 mi2 20.72 km2
9 mi2 23.31 km2
10 mi2 25.9 km2
11 mi2 28.49 km2
12 mi2 31.08 km2
13 mi2 33.67 km2
14 mi2 36.26 km2
15 mi2 38.85 km2
16 mi2 41.44 km2
17 mi2 44.03 km2
18 mi2 46.62 km2
19 mi2 49.21 km2
20 mi2 51.8 km2
21 mi2 54.39 km2
22 mi2 56.98 km2
23 mi2 59.57 km2
24 mi2 62.16 km2
25 mi2 64.75 km2
26 mi2 67.34 km2
27 mi2 69.93 km2
28 mi2 72.52 km2
29 mi2 75.11 km2
30 mi2 77.7 km2
31 mi2 80.29 km2
32 mi2 82.88 km2
33 mi2 85.47 km2
34 mi2 88.06 km2
35 mi2 90.65 km2
36 mi2 93.24 km2
37 mi2 95.83 km2
38 mi2 98.42 km2
39 mi2 101 km2
40 mi2 103.6 km2
41 mi2 106.2 km2
42 mi2 108.8 km2
43 mi2 111.4 km2
44 mi2 114 km2
45 mi2 116.5 km2
46 mi2 119.1 km2
47 mi2 121.7 km2
48 mi2 124.3 km2
49 mi2 126.9 km2
50 mi2 129.5 km2
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao