CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI DIỆN TÍCH

Chuyển đổi từ Dặm vuông sang Hecta

Tên thay thế: Chuyển đổi mi2 thành ha

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi diện tích trong Dặm vuông (mi2) sang diện tích trong Hecta (ha) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi diện tích này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Dặm vuông (mi2) thành Hecta (ha) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Dặm vuông giống như:

129500 Hecta

Nếu bạn muốn chuyển đổi diện tích này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Hecta đến Dặm vuông bộ chuyển đổi

Dặm Vuông cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Dặm vuông thành Hecta

Chúng tôi biết rằng 1 dặm vuông giống với 259 hecta. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

diện tích(ha) = diện tích(mi2) × 259

259 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi area từ Dặm vuông thành Hecta

Ví dụ về cách sử dụng công thức Dặm vuông đến Hecta

Nếu bạn biết công thức Dặm vuông (mi2) thành Hecta (ha), thì bạn có thể tính toán area như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 mi2 thành diện tích trong hecta.

129500 ha = 500 mi2 × 259

Bảng chuyển đổi cho Dặm vuông thành Hecta

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Dặm VuôngHecta
1 mi2 259 ha
2 mi2 518 ha
3 mi2 777 ha
4 mi2 1036 ha
5 mi2 1295 ha
6 mi2 1554 ha
7 mi2 1813 ha
8 mi2 2072 ha
9 mi2 2331 ha
10 mi2 2590 ha
11 mi2 2849 ha
12 mi2 3108 ha
13 mi2 3367 ha
14 mi2 3626 ha
15 mi2 3885 ha
16 mi2 4144 ha
17 mi2 4403 ha
18 mi2 4662 ha
19 mi2 4921 ha
20 mi2 5180 ha
21 mi2 5439 ha
22 mi2 5698 ha
23 mi2 5957 ha
24 mi2 6216 ha
25 mi2 6475 ha
26 mi2 6734 ha
27 mi2 6993 ha
28 mi2 7252 ha
29 mi2 7511 ha
30 mi2 7770 ha
31 mi2 8029 ha
32 mi2 8288 ha
33 mi2 8547 ha
34 mi2 8806 ha
35 mi2 9065 ha
36 mi2 9324 ha
37 mi2 9583 ha
38 mi2 9842 ha
39 mi2 10101 ha
40 mi2 10360 ha
41 mi2 10619 ha
42 mi2 10878 ha
43 mi2 11137 ha
44 mi2 11396 ha
45 mi2 11655 ha
46 mi2 11914 ha
47 mi2 12173 ha
48 mi2 12432 ha
49 mi2 12691 ha
50 mi2 12950 ha
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao