CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI ÂM LƯỢNG

Chuyển đổi từ Quart sang Yard khối

Tên thay thế: Chuyển đổi qt thành yd3

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi âm lượng trong Quart (qt) sang âm lượng trong Yard khối (yd3) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi âm lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Quart (qt) thành Yard khối (yd3) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Quart giống như:

0.6189 Yard khối

Nếu bạn muốn chuyển đổi Âm lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Yard khối đến Quart bộ chuyển đổi

Quart cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Quart thành Yard khối

Chúng tôi biết rằng 1 yard khối giống với 807.9 quart. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Âm lượng(yd3) = Âm lượng(qt) ÷ 807.9

807.9 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume từ Quart thành Yard khối

Ví dụ về cách sử dụng công thức Quart đến Yard khối

Nếu bạn biết công thức Quart (qt) thành Yard khối (yd3), thì bạn có thể tính toán volume như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 qt thành Âm lượng trong yard khối.

0.6189 yd3 = 500 qt ÷ 807.9

Bảng chuyển đổi cho Quart thành Yard khối

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

QuartYard Khối
1 qt 0.001238 yd3
2 qt 0.002476 yd3
3 qt 0.003713 yd3
4 qt 0.004951 yd3
5 qt 0.006189 yd3
6 qt 0.007427 yd3
7 qt 0.008664 yd3
8 qt 0.009902 yd3
9 qt 0.01114 yd3
10 qt 0.01238 yd3
11 qt 0.01362 yd3
12 qt 0.01485 yd3
13 qt 0.01609 yd3
14 qt 0.01733 yd3
15 qt 0.01857 yd3
16 qt 0.0198 yd3
17 qt 0.02104 yd3
18 qt 0.02228 yd3
19 qt 0.02352 yd3
20 qt 0.02476 yd3
21 qt 0.02599 yd3
22 qt 0.02723 yd3
23 qt 0.02847 yd3
24 qt 0.02971 yd3
25 qt 0.03094 yd3
26 qt 0.03218 yd3
27 qt 0.03342 yd3
28 qt 0.03466 yd3
29 qt 0.0359 yd3
30 qt 0.03713 yd3
31 qt 0.03837 yd3
32 qt 0.03961 yd3
33 qt 0.04085 yd3
34 qt 0.04208 yd3
35 qt 0.04332 yd3
36 qt 0.04456 yd3
37 qt 0.0458 yd3
38 qt 0.04704 yd3
39 qt 0.04827 yd3
40 qt 0.04951 yd3
41 qt 0.05075 yd3
42 qt 0.05199 yd3
43 qt 0.05322 yd3
44 qt 0.05446 yd3
45 qt 0.0557 yd3
46 qt 0.05694 yd3
47 qt 0.05818 yd3
48 qt 0.05941 yd3
49 qt 0.06065 yd3
50 qt 0.06189 yd3
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao