Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi âm lượng trong Quart (qt) sang âm lượng trong kilolit (kl) .
Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi âm lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Quart (qt) thành kilolit (kl) để bạn tiện theo dõi.
500 Quart giống như:
0.4732 kilolitNếu bạn muốn chuyển đổi Âm lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: kilolit đến Quart bộ chuyển đổi
Quart cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:
Chúng tôi biết rằng 1 kilolit giống với 1057 quart. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:
Âm lượng(kl) = Âm lượng(qt) ÷ 1057
1057 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.
Nếu bạn biết công thức Quart (qt) thành kilolit (kl), thì bạn có thể tính toán volume như thế này.
Ví dụ chuyển đổi 500 qt thành Âm lượng trong kilolit.
0.4732 kl = 500 qt ÷ 1057
Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.
Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.
Quart | Kilolit |
---|---|
1 qt | 0.0009464 kl |
2 qt | 0.001893 kl |
3 qt | 0.002839 kl |
4 qt | 0.003785 kl |
5 qt | 0.004732 kl |
6 qt | 0.005678 kl |
7 qt | 0.006624 kl |
8 qt | 0.007571 kl |
9 qt | 0.008517 kl |
10 qt | 0.009464 kl |
11 qt | 0.01041 kl |
12 qt | 0.01136 kl |
13 qt | 0.0123 kl |
14 qt | 0.01325 kl |
15 qt | 0.0142 kl |
16 qt | 0.01514 kl |
17 qt | 0.01609 kl |
18 qt | 0.01703 kl |
19 qt | 0.01798 kl |
20 qt | 0.01893 kl |
21 qt | 0.01987 kl |
22 qt | 0.02082 kl |
23 qt | 0.02177 kl |
24 qt | 0.02271 kl |
25 qt | 0.02366 kl |
26 qt | 0.02461 kl |
27 qt | 0.02555 kl |
28 qt | 0.0265 kl |
29 qt | 0.02744 kl |
30 qt | 0.02839 kl |
31 qt | 0.02934 kl |
32 qt | 0.03028 kl |
33 qt | 0.03123 kl |
34 qt | 0.03218 kl |
35 qt | 0.03312 kl |
36 qt | 0.03407 kl |
37 qt | 0.03502 kl |
38 qt | 0.03596 kl |
39 qt | 0.03691 kl |
40 qt | 0.03785 kl |
41 qt | 0.0388 kl |
42 qt | 0.03975 kl |
43 qt | 0.04069 kl |
44 qt | 0.04164 kl |
45 qt | 0.04259 kl |
46 qt | 0.04353 kl |
47 qt | 0.04448 kl |
48 qt | 0.04542 kl |
49 qt | 0.04637 kl |
50 qt | 0.04732 kl |
Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.
Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao